慌手慌脚 hoảng loạn
Explanation
形容动作忙乱的样子。
Miêu tả ai đó hành động một cách hoảng loạn và vụng về.
Origin Story
小明今天要参加重要的考试,但他起床晚了,心里非常着急。他慌手慌脚地穿衣服,梳头,连早餐都没来得及吃就冲出了家门。路上,他不小心摔了一跤,书包散落一地,他赶紧捡起来,却发现少了一支重要的钢笔。他更加慌乱,手忙脚乱地翻找着,却怎么也找不到。最后,他还是迟到了考试,心里后悔不已。如果他能够提前做好准备,就不会如此慌手慌脚了。
Minh có một bài kiểm tra quan trọng hôm nay, nhưng cậu ấy dậy muộn và rất lo lắng. Cậu ấy vội vã mặc quần áo, chải đầu và chạy ra khỏi nhà mà không ăn sáng. Trên đường đi, cậu ấy bị ngã, và cặp sách của cậu ấy bị rơi tung tóe. Cậu ấy vội vàng nhặt lên, nhưng phát hiện ra rằng cậu ấy đã đánh mất cây bút quan trọng. Cậu ấy càng trở nên hoảng loạn hơn, và tìm kiếm một cách cuống cuồng, nhưng không thể tìm thấy nó. Cuối cùng, cậu ấy đến muộn cho kỳ thi và rất hối hận. Nếu cậu ấy đã chuẩn bị trước, cậu ấy sẽ không bị hoảng loạn như vậy.
Usage
作定语、状语;指人的举止
Được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ; đề cập đến hành vi của một người.
Examples
-
他慌手慌脚地收拾着行李,差点误了火车。
ta huang shou huang jiao de shoushi zhe xingli, cha dian wu le huoche.
Anh ta thu dọn hành lý vội vàng và suýt nữa thì lỡ chuyến tàu.
-
听到这个坏消息,他慌手慌脚地跑出了房间。
ting dao zhege huai xiaoxi, ta huang shou huang jiao de pao chu le fangjian
Nghe được tin xấu đó, anh ta chạy vội ra khỏi phòng trong trạng thái hoảng loạn