所见所闻 những gì đã nhìn thấy và nghe thấy
Explanation
指看到和听到的东西。
Chỉ những gì người ta đã nhìn thấy và nghe thấy.
Origin Story
年轻的书生李白,怀揣着对长安的憧憬,踏上了前往都城的路途。一路上,他目睹了田园的秀美,山川的雄壮,也听到了百姓的歌谣,商贾的谈论。他将所见所闻,一一记在随身携带的本子上,准备日后创作诗篇。到达长安后,他并没有急于求见达官贵人,而是先去体验市井生活,走访名胜古迹,继续观察和记录着这个国家的方方面面。这些所见所闻,丰富了他的创作灵感,也让他对国家的现状有了更深刻的认识。最终,他写出了许多传世名篇,为后世留下了宝贵的文化财富。
Một học giả trẻ, Lý Bạch, lên đường đến Trường An, mang theo giấc mơ về kinh đô trong tim. Trên đường đi, ông chứng kiến vẻ đẹp của vùng nông thôn, sự hùng vĩ của núi sông, và nghe thấy những bài hát của người dân thường cũng như những cuộc trò chuyện của các thương nhân. Ông ghi chép cẩn thận những quan sát và trải nghiệm của mình vào một cuốn sổ tay, chuẩn bị sử dụng chúng để sáng tác thơ ca. Khi đến Trường An, ông không vội vàng gặp gỡ các quan chức, thay vào đó, ông hòa mình vào cuộc sống thường nhật của thành phố, tham quan các danh thắng và di tích lịch sử, tiếp tục quan sát và ghi chép mọi khía cạnh của đất nước này. Những quan sát và trải nghiệm của ông đã làm phong phú thêm nguồn cảm hứng sáng tạo của ông và cho phép ông có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về tình hình hiện tại của đất nước. Cuối cùng, ông đã sáng tác nhiều bài thơ kinh điển trở thành di sản văn hóa quý giá cho các thế hệ mai sau.
Usage
作主语、宾语、定语;指看到和听到的
Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ; đề cập đến những gì đã nhìn thấy và nghe thấy.
Examples
-
他根据自己所见所闻写了一篇游记。
ta genju zi ji suo jian suo wen xie le yi pian you ji
Anh ấy đã viết một bài du ký dựa trên những gì anh ấy đã nhìn thấy và nghe thấy.
-
记者的报道,是根据他自己的所见所闻写成的。
jizhe de baodao shi genju ta zi ji de suo jian suo wen xie cheng de
Bản tin của phóng viên được viết dựa trên những quan sát và kinh nghiệm của chính anh ấy.