打马虎眼 dǎ mǎ hu yǎn quanh co

Explanation

故意装糊涂,蒙骗人。

Cố tình giả vờ ngớ ngẩn để lừa dối ai đó.

Origin Story

老张是一位经验丰富的律师,他代理过许多棘手的案件。有一天,一位客户找到他,希望他帮忙处理一起复杂的商业纠纷。客户滔滔不绝地讲述了事情的经过,其中充满了各种复杂的细节和矛盾之处。老张耐心地听着,时不时地提出一些问题,但他的问题总是似是而非,让人捉摸不透。客户越说越急,感觉老张根本没听进去,只是在敷衍他。其实,老张并不是真的没听,他是在认真地思考,试图从客户混乱的叙述中找到关键的信息。最后,老张终于理清了事情的脉络,他找到了客户叙述中的漏洞,并以此为突破口,找到了解决问题的方案。老张成功地为客户争取到了最大的利益,客户对老张的专业能力赞叹不已。

lǎo zhāng shì yī wèi jīng yàn fēngfù de lǜshī, tā dàilǐ guò xǔduō jí shǒu de ànjiàn. yǒu yī tiān, yī wèi kèhù zhǎodào tā, xīwàng tā bāngmáng chǔlǐ yī qǐ fùzá de shāngyè jiūfēn. kèhù tāotāobùjiě de jiǎngshù le shìqíng de jīngguò, qízhōng chōngmǎn le gè zhǒng fùzá de xìjié hé máodùn zhī chù. lǎo zhāng nàixīn de tīngzhe, shí bù shí de tíchū yīxiē wèntí, dàn tā de wèntí zǒng shì sì shì ěr fēi, ràng rén zhuōmō bù tòu. kèhù yuē shuō yuē jí, gǎnjué lǎo zhāng gēnběn méi tīng jìnqù, zhǐshì zài fūyǎn tā. qíshí, lǎo zhāng bìng bùshì zhēn de méi tīng, tā shì zài rènzhēn de sīkǎo, shìtú cóng kèhù hùnluàn de xùshù zhōng zhǎodào guānjiàn de xìnxī. zuìhòu, lǎo zhāng zhōngyú lǐqīng le shìqíng de màilùo, tā zhǎodào le kèhù xùshù zhōng de lòudòng, bìng yǐ cǐ wéi tūpò kǒu, zhǎodào le jiějué wèntí de fāng'àn. lǎo zhāng chénggōng de wèi kèhù zhēngqǔ dào le zuì dà de lìyì, kèhù duì lǎo zhāng de zhuānyè nénglì zàntàn bù yǐ.

Ông Trương là một luật sư giàu kinh nghiệm, từng xử lý nhiều vụ án khó khăn. Một ngày nọ, một thân chủ tìm đến ông, hy vọng ông có thể giúp giải quyết một tranh chấp thương mại phức tạp. Thân chủ kể lại sự việc rất chi tiết, đầy rẫy những thông tin phức tạp và mâu thuẫn. Ông Trương kiên nhẫn lắng nghe, thỉnh thoảng đặt ra một số câu hỏi, nhưng những câu hỏi của ông thường mơ hồ và khó hiểu. Thân chủ càng nói càng lo lắng, cảm thấy ông Trương không thực sự đang nghe, chỉ đang trì hoãn. Trên thực tế, ông Trương đang lắng nghe rất cẩn thận, cố gắng tìm ra những thông tin quan trọng từ lời kể lộn xộn của thân chủ. Cuối cùng, ông Trương đã làm rõ toàn bộ bức tranh, tìm ra những sơ hở trong lời khai của thân chủ và dùng điều đó làm bước đột phá để tìm ra giải pháp. Ông Trương đã thành công trong việc bảo đảm kết quả tốt nhất cho thân chủ của mình, người rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của ông.

Usage

作谓语、宾语;指故意装糊涂蒙骗人。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ gùyì zhuāng hútu ménɡ piàn rén

Làm vị ngữ, tân ngữ; ám chỉ cố tình giả vờ ngớ ngẩn để lừa dối ai đó.

Examples

  • 他打马虎眼,想蒙混过关。

    tā dǎ mǎ hu yǎn, xiǎng méng hùn guò guān

    Anh ta đang quanh co, muốn trốn tránh trách nhiệm.

  • 别打马虎眼了,到底怎么回事?

    bié dǎ mǎ hu yǎn le, dào dǐ zěn me huí shì

    Đừng quanh co nữa, rốt cuộc chuyện gì đang xảy ra?