装聋作哑 giả vờ điếc và câm
Explanation
故意不理睬,假装没听见,没看见。形容有意回避或漠视。
Cố tình phớt lờ, giả vờ không nghe hoặc không thấy. Mô tả việc cố tình tránh né hoặc bỏ qua.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一对老夫妻,他们靠种田为生。有一天,村里来了个财主,看中了老夫妻的一块地,想低价买下。老夫妻知道财主是个蛮横不讲理的人,于是便装聋作哑,任凭财主如何劝说,他们就是不回应,财主见他们装聋作哑,气急败坏,最终只能无奈地离开了。老夫妻保住了自己的土地,但也因此得罪了财主,日子过得更加艰难了。后来,村里人知道了事情的经过,纷纷赞扬老夫妻的聪明和勇气,帮助他们度过了难关。这个故事告诉我们,在面对强权时,有时沉默也是一种反抗,但也要做好承受后果的准备。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một cặp vợ chồng già kiếm sống bằng nghề nông. Một ngày nọ, một địa chủ giàu có đến làng và để mắt đến một mảnh đất của cặp vợ chồng, muốn mua nó với giá rẻ. Cặp vợ chồng già biết rằng địa chủ là một người ngang ngược và vô lý, vì vậy họ giả vờ điếc và câm. Cho dù địa chủ có thuyết phục thế nào đi nữa, họ cũng không phản hồi. Thấy họ giả vờ, địa chủ nổi giận và đành phải ra về trong thất vọng. Cặp vợ chồng già đã giữ được mảnh đất của mình nhưng cũng làm mất lòng địa chủ, khiến cuộc sống của họ càng khó khăn hơn. Sau đó, khi dân làng biết được sự việc, họ đã ca ngợi trí tuệ và lòng can đảm của cặp vợ chồng, giúp họ vượt qua khó khăn. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng khi đối mặt với quyền lực, đôi khi sự im lặng cũng là một hình thức phản kháng, nhưng cũng phải chuẩn bị sẵn sàng để gánh chịu hậu quả.
Usage
常用作谓语、宾语、状语;形容故意不理睬,装作不知道。
Thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và trạng ngữ; mô tả việc cố tình phớt lờ và giả vờ không biết.
Examples
-
面对上司的批评,他装聋作哑,一声不吭。
miànduì shangsi de pipíng,tā zhuāng lóng zuò yǎ,yīshēng bùkēng.
Anh ta giả vờ điếc và câm khi sếp của anh ta chỉ trích anh ta.
-
面对证据,他不得不放弃装聋作哑的态度。
miànduì zhèngjù,tā bùdébù fàngqì zhuāng lóng zuò yǎ de tàidu。
Đối mặt với bằng chứng, anh ta buộc phải từ bỏ thái độ giả vờ không biết gì.