抛妻弃子 pāo qī qì zǐ bỏ rơi vợ con

Explanation

抛弃妻子和子女。形容人为了某种目的而狠心抛弃自己的家人。

Bỏ rơi vợ con. Miêu tả việc một người tàn nhẫn bỏ rơi gia đình mình vì mục đích cá nhân.

Origin Story

话说古代,有个叫李实的书生,寒窗苦读十年,终于考取功名,被朝廷派往边疆做官。李实告别妻子,带着全家老小前往边关。路途遥远,生活艰难,一家人饱受风霜雨雪的摧残,孩子也一个接一个生病。李实的妻子,一个温柔贤惠的女子,为了给孩子治病,把身上仅有的首饰都变卖了,依旧不够。无奈之下,李实狠下心来,在荒无人烟的山路上,抛弃了妻子和年幼的孩子们,自己独自一人继续前行。后来,李实官至高位,但他却终日活在深深的自责与悔恨之中,他的成功,已失去意义。这便是抛妻弃子的悲剧。

hua shuo gudai, you ge jiao lishi de shusheng, hanchuang kud du shi nian, zhongyu kaochu gongming, bei chaoting pai wang bianjiang zuo guan. lishi gaobie qizi, daizhe quanjia laoxiao qianwang bianguan. lutu yaoyuan, shenghuo jiannan, yijia ren baoshou fengshuang yuxue de cuican, haizi ye yige jie yige shengbing. lishi de qizi, yige wenrou xianhui de nuzi, weile gei haizi zhibing, ba shenshang jinyou de shoushi dou bianmai le, yijiubu gou. wunai zhixia, lishi henxia xin lai, zai huangwu ren yan de shanlu shang, paoqi le qizi he nianyou de haizimen, ziji duzi yiren jixu qianxing. houlai, lishi guan zhi gaowei, dan ta que zhongri huo zai shen shen de zizhe yu huihen zhizhong, ta de chenggong, yi shiqu yisi. zhe bian shi paoqi qizi de beiju

Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một nhà nho tên là Lý Thực, sau mười năm đèn sách khổ học, cuối cùng đỗ đạt làm quan, được triều đình cử đi trấn giữ biên ải. Lý Thực từ biệt vợ, cùng gia quyến lên đường. Đường sá xa xôi, gian khổ, cả gia đình chịu cảnh mưa dầm gió bão, con cái lần lượt ốm đau. Vợ Lý Thực, người phụ nữ hiền thục đảm đang, đã bán hết nữ trang ít ỏi để chữa bệnh cho con, vẫn không đủ. Đành lòng, Lý Thực ra tay tàn nhẫn, trên đường núi hoang vắng, bỏ rơi vợ con, một mình tiếp tục lên đường. Về sau, Lý Thực lên tới chức cao, nhưng suốt đời sống trong sự dằn vặt, ân hận day dứt, thành công của ông đã mất hết ý nghĩa. Đó là bi kịch bỏ rơi vợ con.

Usage

多用于书面语,形容为了某种原因而不得不抛弃自己的妻子和子女,也含贬义。

duoyong yu shumianyu, xingrong weile mouzhong yuanyin er buda bu paoqi zijide qizi he zinu, ye han bianyi

Thường được dùng trong văn viết, để miêu tả việc bỏ rơi vợ con vì lý do nào đó, đồng thời mang hàm ý tiêu cực.

Examples

  • 他为了事业,不惜抛妻弃子,独自一人远走他乡。

    ta weile shiye, buxi paoqi qizi, duzi yiren yuanzou taxiaing

    Vì sự nghiệp, anh ta không tiếc bỏ rơi vợ con, một mình đi đến xứ xa.

  • 战争年代,许多人被迫抛妻弃子,逃难去了

    zhanzheng niandai, xueduo ren beipo paoqi qizi, taonan qule

    Thời chiến tranh, nhiều người bị buộc phải bỏ vợ con, chạy nạn đi nơi khác