披红戴花 pī hóng dài huā trang phục lễ hội

Explanation

比喻装饰得很华丽,很喜庆。

Đây là một phép ẩn dụ cho trang trí xa hoa và lễ hội.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一对勤劳善良的夫妇,他们只有一个女儿,名叫小梅。小梅从小就聪明伶俐,心地善良。转眼间,小梅到了出嫁的年纪,村里人都盼着她能找到一个如意郎君。终于,一位英俊潇洒的小伙子看中了小梅,两人很快就确定了结婚的日子。结婚那天,小梅的父母早早地就起床准备了,他们将家里打扫得干干净净,还特地请了村里的裁缝帮小梅做了一件漂亮的嫁衣。结婚的当天,小梅穿上了新衣,戴上了精致的头饰,披着红色的绸缎,脸上挂满了幸福的笑容。村里的男女老少都来参加了婚礼,整个村子都沉浸在喜庆的气氛中。小梅的父母看着女儿幸福的样子,心里充满了欣慰。从此以后,小梅和她的丈夫幸福地生活在一起,他们用自己的勤劳和善良,创造了一个温馨美好的家。

cong qian, zai yi ge xiao shancun li, zhu zhe yi dui qinlao shanliang de fu fu, tamen zhi you yi ge nuer, ming jiao xiaomei. xiaomei cong xiao jiu congming lingli, xin di shanliang. zhuanyan jian, xiaomei dao le chu jia de nianji, cun li ren dou pan zhe ta neng zhao dao yi ge ruyi langjun. zhongyu, yi wei yingjun xiaosasa de xiaohuozi kan zhong le xiaomei, liang ren hen kuai jiu queding le jiehun de rizi. jiehun de tian, xiaomei de fumu zaozao de jiu qichuang zhunbei le, tamen jiang jiali dasao de gan gan jingjing, hai te di qing le cun li de caifeng bang xiaomei zuo le yi jian piaoliang de jia yi. jiehun de dangtian, xiaomei chuan shang le xinyi, dai shang le jingzhi de tou shi, pi zhe hongse de choudan, lian shang gua man le xingfu de xiaorong. cun li de nan nv lao shao dou lai canjia le hunli, zhengge cunzi dou chenjin zai xiqing de qifen zhong. xiaomei de fumu kanzhe nuer xingfu de yangzi, xinli chongman le xinwei. cong ci yi hou, xiaomei he ta de zhangfu xingfu di shenghuo zai yiqi, tamen yong zijide qinlao he shanliang, chuangzao le yi ge wenxin meiliao de jia.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng chăm chỉ và tốt bụng, họ chỉ có một cô con gái tên là Tiểu Mai. Tiểu Mai từ nhỏ đã thông minh và tốt bụng. Thoáng cái, Tiểu Mai đến tuổi cập kê, và mọi người trong làng đều hy vọng cô ấy sẽ tìm được một người chồng tốt. Cuối cùng, một chàng trai đẹp trai đã đem lòng yêu Tiểu Mai, và họ nhanh chóng ấn định ngày cưới. Vào ngày cưới, bố mẹ Tiểu Mai dậy sớm chuẩn bị. Họ dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, và đặc biệt nhờ thợ may trong làng may cho Tiểu Mai một bộ áo cưới đẹp. Vào ngày cưới, Tiểu Mai mặc bộ đồ mới, đeo trang sức tinh tế, khoác lên mình chiếc áo choàng màu đỏ, và trên khuôn mặt cô rạng rỡ nụ cười hạnh phúc. Nam nữ già trẻ trong làng đều đến dự đám cưới, và toàn bộ ngôi làng chìm trong không khí lễ hội. Bố mẹ Tiểu Mai rất nhẹ nhõm khi thấy con gái mình hạnh phúc. Từ ngày đó trở đi, Tiểu Mai và chồng sống hạnh phúc bên nhau, và họ đã tạo nên một mái ấm gia đình nồng ấm và hạnh phúc bằng sự chăm chỉ và lòng tốt của mình.

Usage

形容喜庆热闹的景象;也指人打扮得隆重喜庆。

xing rong xi qing renao de jingxiang; ye zhi ren dabang de long zhong xi qing

Miêu tả một cảnh tượng náo nhiệt và vui vẻ; cũng đề cập đến việc mọi người ăn mặc lộng lẫy và vui tươi.

Examples

  • 新郎新娘披红戴花,喜气洋洋地走进了婚礼殿堂。

    xinlang xinniang pi hong dai hua, xi qi yang yang di zou jin le hunli diantang.

    Cô dâu chú rể, trong trang phục lễ hội, vui vẻ bước vào hội trường đám cưới.

  • 孩子们在元旦节都披红戴花,庆祝节日。

    haizi men zai yuandanjie dou pi hong dai hua, qingzhu jieri

    Các em nhỏ mặc quần áo rực rỡ trong ngày Tết để đón chào năm mới.