披红挂彩 trang trí rực rỡ sắc màu
Explanation
用红绸和彩帛装饰,表示喜庆、庆祝或表彰。
Trang trí bằng lụa đỏ và vải màu để thể hiện niềm vui, sự mừng rỡ hoặc sự khen ngợi.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有个叫李白的书生,才华横溢,却一直怀才不遇。一日,他偶然听到朝廷要选拔人才,便欣喜若狂地准备前往长安赴考。临行前,母亲为他披红挂彩,送他出门,并叮嘱他一定要金榜题名,光宗耀祖。李白怀揣着母亲的殷切期望,一路风尘仆仆地赶往长安。经过几番周折,他终于参加了考试,并凭借自己的才华,一举夺魁,高中状元。消息传回乡里,乡亲们无不欢欣鼓舞,纷纷披红挂彩,庆祝这一盛事。李白衣锦还乡,荣耀归来,成为远近闻名的才子。从此,披红挂彩就成为人们庆祝喜庆和表彰功臣的象征,流传至今。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, dưới triều đại Chân Quan, có một nhà nho tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng nhưng chưa bao giờ có cơ hội thể hiện khả năng của mình. Một ngày nọ, ông nghe nói rằng triều đình sẽ tuyển chọn nhân tài, và ông rất háo hức đến Trường An để tham gia kỳ thi. Trước khi lên đường, mẹ ông đã trang trí cho ông bằng những tấm vải đỏ và nhiều màu sắc, tiễn ông đi và động viên ông cố gắng vượt qua kỳ thi và làm rạng rỡ danh tiếng gia đình. Lý Bạch, đầy ắp hy vọng của mẹ, đã lên đường đến Trường An. Sau nhiều khó khăn, cuối cùng ông cũng tham gia kỳ thi và nhờ tài năng của mình, ông đã đạt được vị trí cao nhất, trở thành nhà nho hàng đầu. Khi tin tức này đến được quê nhà của ông, người dân trong làng đã vô cùng vui mừng và tổ chức lễ ăn mừng sự kiện trọng đại này. Lý Bạch đã trở về quê hương với vinh quang và trở thành một nhà nho nổi tiếng. Từ đó, việc trang trí bằng vải đỏ và nhiều màu sắc đã trở thành biểu tượng của niềm vui và sự ghi nhận.
Usage
用于描写喜庆热闹的场面。
Được sử dụng để mô tả những cảnh tượng náo nhiệt và vui tươi.
Examples
-
春节期间,家家户户都披红挂彩,喜气洋洋。
chūn jié qī jiān, jiā jiā hù hù dōu pī hóng guà cǎi, xǐ qì yáng yáng
Trong dịp Tết Nguyên đán, mỗi gia đình đều trang trí nhà cửa rực rỡ sắc màu, tràn đầy niềm vui.
-
为了庆祝胜利,战士们披红挂彩,载歌载舞。
wèi le qìng zhù shèng lì, zhàn shì men pī hóng guà cǎi, zài gē zài wǔ
Để ăn mừng chiến thắng, các chiến sĩ mặc quần áo sặc sỡ và ca hát, nhảy múa.