拆东墙补西墙 chai dong qiang bu xi qiang bịt lỗ hổng này bằng lỗ hổng khác

Explanation

比喻临时勉强应付,不是长久之计。

Đây là một ẩn dụ cho một giải pháp tạm thời và không bền vững.

Origin Story

从前,有个穷秀才,为了参加科举考试,四处借钱。考试在即,他却囊空如洗。无奈之下,他只好变卖家里的东西,凑足路费。可是到了京城,住处、伙食等费用又让他捉襟见肘。他灵机一动,把家里祖传的玉佩偷偷典当了,换来了一些银两,解决了燃眉之急。可是没过几天,他又身无分文。他急得团团转,最后想到一个办法:把典当玉佩换来的银子拿去赌博,想以此来摆脱困境。结果可想而知,他输得精光。就这样,他一直拆东墙补西墙,最终还是没能坚持到考试结束。

cong qian, you ge qiong xiucai, wei le can jia keju kaoshi, si chu jie qian. kaoshi zai ji, ta que nang kong ru xi. wu nai zhi xia, ta zhi hao bian mai jia li de dongxi, cou zu lu fei. keshi dao le jingcheng, zhu chu, huoshi deng feiyong you rang ta zhuo jin zhou zhou. ta ling ji yi dong, ba jia li zu chuan de yupei toutou diandang le, huan lai le yi xie yinliang, jiejue le ran mei zhi ji. keshi mei guo ji tian, ta you shen wu fen wen. ta ji de tuan tuan zhuan, zui hou xiang dao yi ge banfa: ba diandang yupei huan lai de yinzi na qu du bo, xiang yi ci lai tuobiao kun jing. jieguo ke xiang zhi zhi, ta shu de jing guang. jiu zhe yang, ta yi zhi chai dong qiang bu xi qiang, zui zhong hai shi mei neng jianchi dao kaoshi jie shu.

Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò nghèo vay tiền để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển tú tài. Tuy nhiên, ngay trước kỳ thi, anh ta lại chẳng còn xu nào. Trong cơn cùng quẫn, anh ta đã bán hết tài sản để có tiền đi đường. Nhưng ở kinh thành, chi phí ăn ở khiến anh ta khốn đốn. Trong một thoáng linh cảm, anh ta lén cầm cố chiếc mặt dây chuyền ngọc truyền đời của gia đình, đổi lấy một ít tiền bạc để giải quyết vấn đề trước mắt. Nhưng chỉ vài ngày sau, anh ta lại trắng tay. Anh ta vô cùng lo lắng, và cuối cùng nảy ra một ý tưởng: dùng số tiền cầm cố mặt dây chuyền ngọc để đánh bạc, hy vọng thoát khỏi tình cảnh khó khăn. Kết quả thì ai cũng đoán được, anh ta mất sạch. Cứ thế, anh ta luôn bịt lỗ hổng này bằng lỗ hổng khác, cuối cùng vẫn không thể trụ được đến khi kỳ thi kết thúc.

Usage

用于形容临时应付,不是长久之计。

yong yu xingrong lin shi yingfu, bushi changjiu zhi ji.

Được sử dụng để mô tả một giải pháp tạm thời không bền vững.

Examples

  • 他总是拆东墙补西墙,勉强维持生计。

    ta zong shi chai dong qiang bu xi qiang, mian qiang wei chi sheng ji.

    Anh ta luôn vá những lỗ hổng này bằng những lỗ hổng khác.

  • 公司面临资金短缺,只能拆东墙补西墙,应付眼前的危机。

    gong si mian lin zi jin duan que, zhi neng chai dong qiang bu xi qiang, ying fu yan qian de wei ji

    Công ty đang phải đối mặt với tình trạng thiếu vốn và phải tìm ra các giải pháp tạm thời để giải quyết khủng hoảng hiện tại.