指手画脚 zhǐ shǒu huà jiǎo chỉ tay năm ngón

Explanation

指说话时做出各种动作。形容说话时放肆或得意忘形,也指瞎指挥。

Chỉ việc làm ra nhiều động tác khác nhau khi nói chuyện. Miêu tả cách nói chuyện tự phụ hoặc tự mãn; cũng ám chỉ việc chỉ đạo mù quáng.

Origin Story

贾府一年一度的元宵家宴热闹非凡,贾母高坐上首,阖府上下欢声笑语。贾政因公务在身暂时离席,宝玉见此情景,便跑到贾母身边,指着眼前的精致糕点,绘声绘色地向贾母描述着糕点的制作过程,又指点着其他宾客,评价着他们的衣着打扮和举止言谈,俨然一副主人的姿态。贾母起初还觉得有趣,但听着宝玉喋喋不休的评价,脸上逐渐露出了不耐烦的神情,一旁的王熙凤更是忍俊不禁地掩嘴轻笑。宝玉兴之所至,甚至还指点起那些乐师来,指挥他们如何演奏,弄得乐师们手足无措,曲调也变得凌乱不堪。最终,还是王熙凤出来打圆场,这场家宴才得以继续进行下去。

jiǎfǔ yī nián yīdù de yuánxiāo jiāyàn rènao fēifán, jiǎ mǔ gāo zuò shàng shǒu, hé fǔ shàngxià huānshēng xiàoyǔ. jiǎ zhèng yīn gōngwù zài shēn zànshí lí xí, bǎoyù jiàn cǐ qíngjǐng, biàn pǎo dào jiǎ mǔ shēnbiān, zhǐzhe yǎn qián de jīngzhì gāodiǎn, huìshēng huìsè de xiàng jiǎ mǔ miáoshù zhe gāodiǎn de zhìzuò guòchéng, yòu zhǐdiǎn zhe qítā bīnkè, píngjià zhe tāmen de yīzhuō dǎbàn hé jǔzhǐ yántán, yǎnrán yī fù zhǔrén de zītài. jiǎ mǔ qǐchū hái juéde yǒuqù, dàn tīngzhe bǎoyù dié dié bù xiū de píngjià, liǎn shàng zhújiàn lù chū le bùnàifán de shénqíng, yīpáng de wáng xīfèng gèngshì rěn jùnbùjīn de yǎnzuǐ qīngxiào. bǎoyù xìng zhī suǒ zhì, shènzhì hái zhǐdiǎn qǐ nàxiē yuèshī lái, zhǐhuī tāmen rúhé yǎnzòu, nòng de yuèshī men shǒuzú wú cù, qǔdiào yě biàn de língluàn bùkān. zuìzhōng, hái shì wáng xīfèng chūlái dǎ yuánchǎng, zhè chǎng jiāyàn cái déyǐ jìxù jìnxíng xiàqù。

Bữa tiệc Tết Nguyên tiêu hàng năm ở phủ Gia vô cùng náo nhiệt. Bà Gia ngồi ở vị trí chính, cả gia đình tràn ngập tiếng cười. Gia Chính phải rời đi tạm thời vì công việc. Thấy vậy, Bảo Ngọc chạy đến bên bà Gia, chỉ vào những chiếc bánh ngọt tinh xảo trước mặt, mô tả sinh động quá trình làm bánh. Rồi anh chỉ vào những vị khách khác, bình luận về quần áo, vẻ ngoài và cử chỉ của họ, ra vẻ như chủ nhà. Ban đầu, bà Gia thấy việc này thú vị, nhưng khi nghe Bảo Ngọc bình luận không ngừng, mặt bà dần tỏ ra không kiên nhẫn. Vương Hy Phượng bên cạnh khó lòng kìm nén được tiếng cười. Bảo Ngọc thậm chí còn chỉ huy các nhạc công, hướng dẫn họ cách chơi nhạc, khiến các nhạc công lúng túng và giai điệu trở nên hỗn độn. Cuối cùng, Vương Hy Phượng phải dàn xếp mọi việc, tiệc mới có thể tiếp tục.

Usage

形容说话或指挥时,动作多,不稳重,也指瞎指挥。

xióngróng shuōhuà huò zhǐhuī shí, dòngzuò duō, bù wěnzhòng, yě zhǐ xiā zhǐhuī。

Được dùng để miêu tả việc nói chuyện hoặc chỉ đạo với nhiều động tác và cử chỉ thiếu suy nghĩ; cũng ám chỉ việc chỉ đạo mù quáng.

Examples

  • 他总是指手画脚地指挥别人工作,让人很不舒服。

    tā zǒngshì zhǐ shǒu huà jiǎo de zhǐhuī biérén gōngzuò, ràng rén hěn bù shūfu。

    Anh ta luôn luôn chỉ tay năm ngón vào công việc của người khác, khiến mọi người khó chịu.

  • 会议上,他指手画脚地解释着方案,显得有些夸夸其谈。

    huìyì shàng, tā zhǐ shǒu huà jiǎo de jiěshì zhe fāng'àn, xiǎn de yǒuxiē kuākuā qítán。

    Trong cuộc họp, anh ta giải thích kế hoạch bằng điệu bộ, có vẻ hơi khoác lác.

  • 他喜欢在别人做饭时指手画脚,弄得大家都很烦躁。

    tā xǐhuan zài biérén zuòfàn shí zhǐ shǒu huà jiǎo, nòng de dàjiā dōu hěn fánzào。

    Anh ta thích chỉ tay vào khi người khác nấu ăn, khiến mọi người rất khó chịu.