比手划脚 bi shou hua jiao ra chiều

Explanation

形容说话时用手势示意或加强语气。

Để miêu tả việc sử dụng cử chỉ tay để chỉ ra hoặc nhấn mạnh khi nói chuyện.

Origin Story

老张是个热心肠的人,他常常比手划脚地向邻居们描述他旅行中的见闻。一次,他向邻居王大妈描述他在西藏看到的壮丽雪山,他一边比划着雪山的雄伟高度,一边又比划着雪山险峻的山路,说得王大妈听得入了迷,仿佛自己也身临其境一般。

lao zhang shi ge rexin chang de ren, ta changchang bi shou hua jiao de xiang linju men miaoshu ta luxing zhong de jianwen.

Ông lão Zhang là một người tốt bụng, và ông thường miêu tả những trải nghiệm du lịch của mình cho hàng xóm bằng những cử chỉ sinh động. Có một lần, ông miêu tả những ngọn núi tuyết hùng vĩ mà ông đã thấy ở Tây Tạng cho bà hàng xóm Wang. Ông dùng điệu bộ để minh họa độ cao hùng vĩ của những ngọn núi và những con đường núi hiểm trở, cuốn hút bà Wang và khiến bà cảm thấy như thể mình cũng đang ở đó.

Usage

用于描写说话时用手势来加强语气或补充说明。

yongyu miaoxie shuohua shi yong shoushi lai jiangqiang yuqi huo buchong shuoming

Được dùng để miêu tả việc sử dụng cử chỉ tay để tăng cường giọng điệu hoặc cung cấp thêm lời giải thích khi nói chuyện.

Examples

  • 他讲起故事来,总是比手划脚,眉飞色舞。

    ta jiang qi gushi lai, zongshi bi shou hua jiao, mei fei se wu.

    Anh ấy luôn dùng điệu bộ khi kể chuyện.

  • 老师比手划脚地讲解复杂的公式,学生们听得津津有味。

    laoshi bi shou hua jiao di jiangjie fuza de gongshi, xuesheng men ting de jin jin you wei.

    Giáo viên giải thích công thức phức tạp bằng cử chỉ, và học sinh chăm chú lắng nghe.