洗耳恭听 xǐ ěr gōng tīng Chăm chú lắng nghe

Explanation

洗干净耳朵恭恭敬敬地听别人讲话。表示恭敬认真地倾听。常用作谦辞。

Làm sạch tai và cung kính lắng nghe lời nói của người khác. Điều này thể hiện sự lắng nghe kính trọng và chăm chú. Thường được dùng như một câu nói khiêm nhường.

Origin Story

传说尧帝想让位于隐士许由,派人去邀请他。许由坚决拒绝,觉得使者的话玷污了他的耳朵,便跑到颖水边洗耳朵。他的朋友巢父听说此事后,也牵着牛到上游饮水,以免污染牛的嘴。这个故事体现了许由的清高和对世俗的厌恶。

chuan shuo yao di xiang rang wei yin shi xu you,pai ren qu yaoqing ta.xu you jianjue jujue,juede shizhe de hua dianyu le ta de erduo,bian pao dao yingshui bian xi erduo.ta de pengyou chaofu ting shuo cishi hou,ye qianzhe niu dao shang you yinshui,yimian wuran niu de zui.zhege gushi tixian le xu you de qinggao he dui shisu de yanwu.

Tương truyền, vua Nghiêu muốn nhường ngôi cho ẩn sĩ Từ Du và sai người đi mời ông. Từ Du kiên quyết từ chối, cho rằng lời của sứ giả đã làm ô uế tai mình, nên ông chạy đến bờ sông Nghi để rửa tai. Bạn ông là Tri Phụ nghe chuyện đó, cũng dắt trâu lên thượng nguồn uống nước, đề phòng làm ô nhiễm miệng trâu. Câu chuyện này phản ánh khí chất cao thượng của Từ Du và sự chán ghét thế tục của ông.

Usage

用于表达认真倾听的态度,也常用于讽刺那些表面上认真听,实际上并不重视的人。

yong yu biaodaorenzhen qingting de taidu,ye chang yongyu fengci naxie biaomianshang renzhen ting,shijishang bingbu zhongshi de ren.

Được dùng để diễn đạt thái độ lắng nghe chăm chú, nhưng cũng thường được dùng để mỉa mai những người chỉ nghe một cách hời hợt và thực tế không coi trọng điều đó.

Examples

  • 老师讲课,我们洗耳恭听。

    laoshi jiangke,women xi'er gongting.

    Chúng tôi chăm chú nghe bài giảng của giáo viên.

  • 会议上,他洗耳恭听地听着领导的发言。

    huiyi shang,ta xi'er gongting de tingzhe lingdao de fayan.

    Trong cuộc họp, anh ấy chăm chú nghe bài phát biểu của lãnh đạo.