掐头去尾 bỏ đi phần đầu và phần cuối
Explanation
比喻除去事物前后的不重要部分,留下精华。也比喻除去无关紧要的部分,留下重点。
Đây là một ẩn dụ miêu tả việc tách rời bản chất của một sự vật bằng cách loại bỏ những phần không quan trọng. Nó cũng có thể miêu tả việc tập trung vào những điểm chính bằng cách loại bỏ những phần không cần thiết.
Origin Story
从前,有个秀才,准备参加科举考试。他写了一篇很长的文章,洋洋洒洒几千字。可是,他担心文章冗长,会影响考官的阅卷效率,于是他便请教一位老秀才。老秀才看完文章后,建议他“掐头去尾”,只保留文章最精华的部分。秀才听了老秀才的建议,将文章中一些啰嗦的语句、不必要的描写,以及一些与主题关系不大的内容都删去了,只留下最能体现中心思想的部分。最终,他的文章简洁明了,重点突出,赢得了考官的好评,并取得了优异的成绩。这个故事告诉我们,有时候,适当“掐头去尾”,才能更好地展现事物的本质,更有效地传达信息。
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả đang chuẩn bị cho một kỳ thi. Ông viết một bài luận rất dài. Nhưng ông lo lắng rằng một bài luận quá dài sẽ gây khó khăn cho các giám khảo, vì vậy ông đã tham khảo ý kiến của một học giả lớn tuổi. Học giả lớn tuổi đề nghị ông chỉ nên giữ lại phần quan trọng nhất của bài luận. Học giả đã loại bỏ những mô tả không cần thiết và những chi tiết không liên quan đến chủ đề, chỉ còn lại phần cốt lõi của bài luận. Cuối cùng, bài luận của ông trở nên ngắn gọn và rõ ràng, và ông nhận được phản hồi tích cực từ các giám khảo.
Usage
用于比喻去掉事物中不重要的部分,保留精华。
Được sử dụng để miêu tả việc tách rời bản chất của một sự vật bằng cách loại bỏ những phần không quan trọng.
Examples
-
这段文字,掐头去尾,主要意思就是说……
zhè duàn wén zi qiā tóu qù wěi zhǔ yào yì si jiù shì shuō……
Đoạn văn này, bỏ đi phần đầu và phần cuối, ý chính là…
-
这篇文章,掐头去尾,只保留了核心内容。
zhè piān wén zhāng qiā tóu qù wěi zhǐ bǎo liú le hé xīn nèi róng
Bài báo này, bỏ đi phần đầu và phần cuối, chỉ giữ lại nội dung cốt lõi