掷地有声 vang dội
Explanation
形容文章或说话有力,令人印象深刻。
Miêu tả một bài viết hoặc bài phát biểu mạnh mẽ và ấn tượng.
Origin Story
话说唐朝诗人李白,一日游历山水,来到一处山清水秀的瀑布前,他被这壮丽的景色所震撼,一时兴起,便提笔写下了一首诗。写完后,他满意地将诗稿掷在地上,只听“咚”的一声,诗稿落地的声音清脆响亮,仿佛金石之声,在场的人都惊叹不已。这便是“掷地有声”的由来,形容李白的诗句如同这瀑布般气势磅礴,震撼人心,令人印象深刻。
Người ta kể rằng thi sĩ Lý Bạch đời Đường, một ngày kia khi đang du ngoạn non nước, đã đến một thác nước tuyệt đẹp. Ông bị cảnh tượng hùng vĩ đó làm cho cảm động đến nỗi đã tự nhiên cầm bút viết thơ. Sau khi viết xong, ông hài lòng ném bản thảo xuống đất. Một tiếng "đùng" vang lên khi bản thảo rơi xuống đất, nghe như tiếng kim loại và đá. Tất cả những người có mặt đều kinh ngạc. Đó là nguồn gốc của thành ngữ “zhì dì yǒu shēng” (掷地有声), miêu tả thơ của Lý Bạch hùng tráng, cảm động và đáng nhớ như thác nước này.
Usage
多用于形容文章或讲话有气势,有感染力。
Thường được dùng để miêu tả một bài viết hoặc bài phát biểu mạnh mẽ và đầy sức thuyết phục.
Examples
-
他的演讲掷地有声,赢得了阵阵掌声。
tā de yǎnjiǎng zhìdì yǒushēng, yíngdéle zhèn zhèn zhǎngshēng
Bài phát biểu của ông ấy mạnh mẽ và nhận được nhiều tràng pháo tay.
-
这篇文章掷地有声,令人印象深刻。
zhè piān wénzhāng zhìdì yǒushēng, lìng rén yìnxiàng shēnkè
Bài báo này mạnh mẽ và đáng nhớ