收买人心 shōu mǎi rén xīn thu phục lòng người

Explanation

用金钱、感情等手段笼络人心,使他们听从自己。

Để thu phục lòng người bằng cách sử dụng tiền bạc, tình cảm, v.v., khiến họ phải tuân theo mình.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮南征孟获,七擒七纵,最终以德服人,收买人心。孟获起初不服,屡战屡败,却又屡败屡起,诸葛亮看出孟获并非不智,而是被奸佞之徒所蛊惑。于是诸葛亮决定用计策收买孟获的心,以彻底平定南蛮。诸葛亮采取了七擒七纵之计,每次抓住孟获后,诸葛亮并未杀害孟获,而是耐心细致地开导他,为他分析利弊,让他明白投降的好处,以及继续抵抗的后果。诸葛亮还展现了自己的仁义,并对孟获的部下以恩相待,逐渐赢得了孟获部下的敬重。渐渐地,孟获被诸葛亮的诚意和实力所折服,真心实意地臣服了。南蛮彻底平定后,诸葛亮功成名就,他的收买人心之计也成为了后世传颂的经典案例。

shuō huà sān guó shí qī, shǔ hàn chéng xiàng zhū gě liàng nán zhēng mèng huò, qī qín qī zòng, zuì zhōng yǐ dé fú rén, shōu mǎi rén xīn

Có câu chuyện kể rằng, trong thời Tam Quốc, thừa tướng nước Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã tiến hành cuộc nam chinh chống lại Mạnh Hoạch, bảy lần bắt và bảy lần thả, cuối cùng đã chinh phục ông ta bằng đức độ và chiếm được lòng người. Ban đầu, Mạnh Hoạch không chịu khuất phục, liên tiếp thất bại, nhưng lại liên tiếp đứng dậy. Gia Cát Lượng nhận ra rằng Mạnh Hoạch không phải là kẻ ngu dốt, mà bị những mưu sĩ xảo quyệt thao túng. Vì vậy, Gia Cát Lượng quyết định dùng mưu kế để thu phục lòng Mạnh Hoạch nhằm dẹp yên hoàn toàn dân man phía nam. Gia Cát Lượng đã dùng kế sách bắt thả bảy lần, mỗi lần bắt được Mạnh Hoạch, Gia Cát Lượng không giết ông ta, mà kiên nhẫn hướng dẫn, phân tích cho ông ta thấy lợi hại, khiến ông ta hiểu được lợi ích của việc đầu hàng và hậu quả của việc tiếp tục chống đối. Gia Cát Lượng cũng thể hiện đức độ của mình, đối xử tốt với thuộc hạ của Mạnh Hoạch, dần dần giành được sự kính trọng của thuộc hạ Mạnh Hoạch. Dần dần, Mạnh Hoạch bị thuyết phục bởi sự chân thành và sức mạnh của Gia Cát Lượng, và chân thành đầu hàng. Sau khi dân man phía nam hoàn toàn bị dẹp yên, Gia Cát Lượng đã thành công, và kế hoạch thu phục lòng người của ông đã trở thành một điển tích kinh điển trong lịch sử.

Usage

多用于贬义,指用金钱或感情等手段收买人心,为达到某种不正当目的。

duō yòng yú biǎnyì, zhǐ yòng jīnqián huò gǎnqíng děng shǒuduàn shōumǎi rénxīn, wèi dá dào mǒu zhǒng bù zhèngdàng mùdì

Từ này thường được dùng trong nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thu phục lòng người bằng tiền bạc hay tình cảm để đạt được mục đích không chính đáng.

Examples

  • 他通过各种手段收买人心,以达到自己的目的。

    tā tōngguò gè zhǒng shǒuduàn shōumǎi rénxīn, yǐ dá dào zìjǐ de mùdì

    Anh ta đã sử dụng nhiều phương pháp để thu phục lòng người nhằm đạt được mục đích của mình.

  • 公司为了提升员工士气,采取了一系列收买人心的措施。

    gōngsī wèile tíshēng yuángōng shìqì, cǎiqǔ le yī xìliè shōumǎi rénxīn de cuòshī

    Công ty đã thực hiện một loạt các biện pháp để thu phục lòng tin của nhân viên nhằm nâng cao tinh thần làm việc của họ