敢作敢为 gan zuo gan wei dám làm

Explanation

指做事果断勇敢,不畏艰难险阻。

Điều này miêu tả một người quyết đoán và dũng cảm, không sợ khó khăn và trở ngại.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的年轻书生,他从小就胸怀大志,渴望建功立业。一次,他听说边疆告急,敌军来犯,便毅然决然地放弃了舒适安逸的生活,奔赴战场。在战场上,他亲眼目睹了战争的残酷和百姓的苦难,这更坚定了他的信念。他不仅英勇杀敌,还常常冒着生命危险,深入敌后收集情报,为将士们提供重要的军情信息。一次,他带领一小队士兵,在敌军重重包围下,成功突围,解救了被困的友军。他的英勇事迹传遍了整个军队,人们都敬佩他敢作敢为的精神。后来,李白也凭借自己的勇武和才智,在战场上屡立奇功,最终成为一代名将。

hua shuo tang chao shiqi, you ge ming jiao li bai de nianqing shusheng, ta cong xiao jiu xiong huai dazhi, kewang jiangong liye. yici, ta ting shuo bianjiang gaoji, dijun laifan, bian yiran jue ran di fangqi le shufu anyi de shenghuo, benfu zhanchang. zai zhanchang shang, ta qin yan mugud le zhanzheng de canku he baixing de kunnan, zhe geng jian ding le ta de xinnian. ta bujin yingyong shadi, hai changchang maozhe shengming weixian, shenru dihou shouji qingbao, wei jiangshi men tigong zhongyao de junqing xinxi. yici, ta dailing yixiao dui shibing, zai dijun chongchong bao wei xia, chenggong tuwei, jiejiu le bei kun de youjun. ta de yingyong shiji chuanbian le zhengge jundui, renmen dou jingpei ta gan zuo gan wei de jingshen. houlai, li bai ye pingjie ziji de yongwu he cai zhi, zai zhanchang shang lülü qigong, zhongyu chengwei yidai mingjiang.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả trẻ tên là Lý Bạch, người ấp ủ những tham vọng lớn lao và khao khát thành công. Một ngày nọ, ông nghe nói biên giới đang trong khủng hoảng và quân địch đang xâm lược, vì vậy ông đã quyết định từ bỏ cuộc sống thoải mái của mình và lao vào chiến trường. Trên chiến trường, ông đã tận mắt chứng kiến ​​sự tàn bạo của chiến tranh và nỗi đau khổ của người dân, điều này càng củng cố quyết tâm của ông. Ông không chỉ chiến đấu dũng cảm mà còn thường xuyên liều mạng thâm nhập vào lãnh thổ của quân địch để thu thập tin tình báo, cung cấp thông tin quan trọng cho đồng đội của mình. Một lần, ông đã dẫn đầu một đội quân nhỏ để thành công phá vỡ vòng vây của quân địch, giải cứu các lực lượng đồng minh bị mắc kẹt. Những chiến công dũng cảm của ông đã lan truyền khắp quân đội, và mọi người đều khâm phục lòng dũng cảm và sự táo bạo của ông. Sau đó, Lý Bạch, nhờ lòng dũng cảm và trí tuệ của mình, đã đạt được nhiều chiến công hiển hách và cuối cùng trở thành một vị tướng nổi tiếng.

Usage

形容人做事果断、勇敢,不畏惧困难。常用于褒义。

xingrong ren zuoshi guoduan, yonggan, bu weiju kunnan. chang yongyu baoyi.

Để miêu tả một người quyết đoán, dũng cảm và không sợ khó khăn. Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他敢作敢为的精神值得我们学习。

    ta gan zuo gan wei de jingshen zhide women xuexi

    Tinh thần dũng cảm và quyết đoán của anh ấy đáng được noi gương.

  • 面对困难,他敢作敢为,最终取得了成功。

    mian dui kunnan, ta gan zuo gan wei, zhongyu qude le chenggong

    Đối mặt với khó khăn, anh ấy đã dám làm và cuối cùng đã thành công