无用武之地 không có chỗ để thể hiện tài năng
Explanation
没有能够充分发挥才能的机会或场所。比喻有能力但没有机会施展。
Không có cơ hội hoặc địa điểm để thể hiện đầy đủ khả năng của một người. Được sử dụng để mô tả một người có năng lực nhưng không có cơ hội để thể hiện khả năng của họ.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮辅佐刘备建立蜀汉政权,鞠躬尽瘁,死而后已。然而,蜀汉国力薄弱,地处偏隅,屡次北伐中原,终因力量不足而未能成功。诸葛亮的一生,虽然才华横溢,运筹帷幄,却也时常感到力不从心,壮志未酬。他那叱咤风云的军事才能,在面对强大的魏国时,常常显得无用武之地。诸葛亮仰天长叹:“我本雄才大略,可惜生不逢时,这天下一统的大业,终究是与我无缘了!” 他的一生都在为蜀汉的生存与发展而奔波,为实现统一中原的目标而鞠躬尽瘁,但面对强大的魏国,他的雄才大略却常常无用武之地,这成为他心中永远的遗憾。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng đã giúp Lưu Bị thành lập chế độ Thục Hán, cống hiến cả cuộc đời mình cho đất nước cho đến khi qua đời. Tuy nhiên, Thục Hán yếu và nằm ở vùng hẻo lánh. Những cuộc viễn chinh phía bắc liên tiếp để chinh phục đồng bằng trung tâm cuối cùng đã thất bại do thiếu hụt lực lượng. Gia Cát Lượng, mặc dù tài năng và khả năng chiến lược xuất sắc của ông, thường cảm thấy bất lực và không được đáp ứng. Khả năng quân sự đáng kể của ông thường tỏ ra vô dụng trước Vương quốc Ngụy hùng mạnh. Gia Cát Lượng thở dài và nói: "Ta có tài năng và khả năng chiến lược tuyệt vời, nhưng ta sinh ra ở thời điểm sai lầm. Sự thống nhất của vương quốc cuối cùng sẽ vẫn ngoài tầm với của ta!"
Usage
多用于表达个人才能得不到发挥的情况。
Thường được sử dụng để thể hiện rằng khả năng cá nhân không thể được thể hiện.
Examples
-
他很有才华,可惜在这个单位里没有用武之地。
ta hen you caihua, kesi zai zhege danwei li meiyou yongwuzhidi.
Anh ấy rất tài năng, nhưng thật không may, anh ấy không có chỗ để thể hiện tài năng của mình trong công ty này.
-
毕业后,他一直找不到合适的工作,感觉自己的能力没有用武之地。
biyehou, ta yizhi zhao bu dao héshi de gongzuo, gandao ziji de nengli meiyou yongwuzhidi.
Sau khi tốt nghiệp, anh ấy vẫn không tìm được công việc phù hợp, cảm thấy khả năng của mình không có chỗ để phát huy