明来暗往 tương tác công khai và bí mật
Explanation
公开或暗地里来往。形容关系密切,往来频繁。
Tương tác công khai hoặc bí mật. Mô tả các mối quan hệ chặt chẽ và liên lạc thường xuyên.
Origin Story
在古代的江南小镇,住着两位世家公子,一位名为明轩,一位名为暗影。明轩性格开朗,行事光明磊落,在镇上广交朋友,名声远播;暗影则行事诡秘,喜欢暗中行动,却也暗中帮助了不少人,深得百姓爱戴。明轩和暗影虽然性格迥异,却因为一次偶然的机会结识,并成为了莫逆之交。他们明面上互相尊重,暗地里却互相帮助,常常在镇上一起商议大事,为镇上居民谋福祉。明轩负责与各方势力公开沟通,暗影则暗中协调各方利益,使得小镇繁荣昌盛,安居乐业。他们的友谊,成为了小镇上的一段佳话,人称‘明来暗往’,以此形容他们默契的合作和密切的关系。
Ở một thị trấn cổ kính ở miền Nam Trung Quốc, có hai thiếu gia con nhà giàu, một người tên là Minh Hiền và người kia là Ánh. Minh Hiền vui vẻ và hành động một cách công khai và trung thực, kết bạn với nhiều người trong thị trấn và có tiếng tăm; Ánh thì kín đáo và thích hành động bí mật, nhưng anh ta bí mật giúp đỡ nhiều người và nhận được tình cảm của người dân. Mặc dù Minh Hiền và Ánh có tính cách rất khác nhau, họ tình cờ gặp nhau và trở thành những người bạn thân thiết. Họ công khai tôn trọng lẫn nhau, nhưng lại bí mật giúp đỡ nhau, thường xuyên gặp nhau trong thị trấn để thảo luận về những vấn đề quan trọng và thúc đẩy phúc lợi của người dân thị trấn. Minh Hiền chịu trách nhiệm giao tiếp công khai với các thế lực khác nhau, trong khi Ánh bí mật điều phối lợi ích của các bên khác nhau, khiến cho thị trấn phát triển thịnh vượng và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc. Tình bạn của họ đã trở thành một câu chuyện đẹp ở thị trấn, được gọi là ‘Minh Lai Ánh Vọng’, để mô tả sự hợp tác ngầm và mối quan hệ mật thiết của họ.
Usage
形容关系密切,往来频繁。多用于书面语。
Mô tả các mối quan hệ chặt chẽ và liên lạc thường xuyên. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他们明来暗往地进行非法交易,胆大妄为。
tāmen míng lái àn wǎng de jìnxíng fēifǎ jiāoyì, dǎndà wàngwèi.
Họ tiến hành các giao dịch bất hợp pháp công khai và bí mật, rất táo bạo.
-
两国之间明来暗往,关系微妙。
liǎng guó zhī jiān míng lái àn wǎng, guānxi wēimiào.
Mối quan hệ giữa hai quốc gia rất tế nhị, với các trao đổi công khai và bí mật.