明知故问 míng zhī gù wèn cố tình hỏi

Explanation

明明知道答案,却故意提问,多用于讽刺挖苦人的场合。

Hỏi một câu hỏi trong khi đã biết câu trả lời; thường được sử dụng một cách mỉa mai hoặc mỉa chế.

Origin Story

从前,有一个秀才,自以为学问渊博,走到哪里都喜欢卖弄。有一天,他来到一个村庄,看到一群孩子正在玩耍。秀才想在孩子们面前显摆一下自己的学问,于是故意问孩子们:“你们知道太阳为什么每天早上从东方升起,晚上从西方落下吗?”孩子们一听,都愣住了,面面相觑,不知该如何回答。秀才看着孩子们疑惑的表情,得意地笑了,说道:“这个问题很简单,你们这些小毛孩当然不懂。其实,是因为地球自转造成的!”孩子们听了秀才的解释,更加迷惑了。其实,秀才自己也未必完全明白其中的道理,只是想在孩子们面前炫耀一下自己的知识罢了。这个秀才的行为,正说明了“明知故问”的含义:明明知道答案,却故意装作不知道的样子去提问,目的是为了满足自己的虚荣心,或者达到某种目的。

congqian, you yige xucai, ziyi wei xuewen yuanbo, zou dao nali dou xihuan maineng. you yitian, ta laidao yige cunzhuang, kan dao yiqun haizi zhengzai wan shua. xucai xiang zai haizi men qian xianbai yixia ziji de xuewen, yushi guyi wen haizi men:'nimen zhidao taiyang weishenme meitian zaoshang cong dongfang shengqi, wanshang cong xifang luo xia ma?' haizi men yiting, dou leng zhule, mianmianxiangqu, buzhi ruhe huida. xucai kanzhe haizi men yihuo de biaoqing, deyi de xiao le, shuo dao:'zhege wenti hen jiandan, nimen zhexie xiao maohai dangran bu dong. qishi, shi yinwei diqiu zizhuan zaocheng de!' haizi men ting le xucai de jieshi, gengjia mihuo le. qishi, xucai ziji ye weibi wanquan mingbai qizhong de daoli, zhishi xiang zai haizi men qian xuanyao yixia ziji de zhishi bale. zhege xucai de xingwei, zheng shuo ming le 'mingzhiguwen' de hanying: mingming zhidao dapan, que guyi zhuangzuo bu zhidao de yangzi qu tiwen, mu de shi wei le manzu ziji de xurongxin, huozhe dad dao mouzhong mu de.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tự cho mình là rất uyên bác và thích thể hiện kiến thức của mình ở bất cứ đâu anh ta đi. Một ngày nọ, anh ta đến một ngôi làng và nhìn thấy một nhóm trẻ em đang chơi đùa. Học giả muốn phô trương kiến thức của mình trước mặt những đứa trẻ, vì vậy anh ta cố tình hỏi chúng: “Các con có biết tại sao mặt trời mọc ở hướng đông mỗi buổi sáng và lặn ở hướng tây mỗi buổi tối không?” Những đứa trẻ đều sửng sốt và không biết trả lời thế nào. Học giả nhìn thấy vẻ mặt bối rối của những đứa trẻ và mỉm cười đắc thắng, nói rằng: “Đây là một câu hỏi rất đơn giản, các con là những đứa trẻ nhỏ đương nhiên sẽ không hiểu. Thực ra, đó là do sự tự quay của Trái Đất!” Những đứa trẻ càng thêm bối rối sau khi nghe lời giải thích của học giả. Thực tế, chính bản thân học giả cũng có thể không hoàn toàn hiểu lý do, anh ta chỉ muốn thể hiện kiến thức của mình trước mặt những đứa trẻ. Hành vi của học giả này minh họa ý nghĩa của “mingzhiguwen”: đặt câu hỏi trong khi đã biết câu trả lời, để thỏa mãn lòng kiêu hãnh hoặc để đạt được một mục đích nào đó.

Usage

用于形容故意提问,明明知道答案。常用于讽刺挖苦的语境。

yongyu xingrong guyi tiwen, mingming zhidao dapan. changyong yu fengci wakǔ de yujing

Được sử dụng để mô tả việc đặt câu hỏi một cách có chủ đích, trong khi câu trả lời đã được biết đến. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mỉa mai hoặc châm biếm.

Examples

  • 他明知故问,分明是想试探我的底细。

    ta mingzhiguwen, fenming shi xiang shitant wo de dixi

    Anh ta cố tình hỏi, rõ ràng là muốn thăm dò thông tin của tôi.

  • 老师明知故问,是想让我们自己思考这个问题。

    laoshi mingzhiguwen, shi xiang rang women ziji sikao zhege wenti

    Giáo viên cố tình hỏi, muốn chúng ta tự suy nghĩ về vấn đề này