暴殄天物 lãng phí tài nguyên
Explanation
形容对美好的事物任意破坏,糟蹋,不珍惜。
Thành ngữ này miêu tả việc phá hủy hoặc sử dụng sai mục đích những thứ đẹp đẽ mà chúng ta không trân trọng.
Origin Story
从前,在一个富饶的国度里,生活着一位年轻的王子。他生来锦衣玉食,从未体验过生活的艰辛。有一天,王子外出游玩,来到一片果园。他看到满园的果子,红艳欲滴,忍不住摘下许多,大口大口地吃起来。吃饱后,他嫌果子太多,便随意将剩下的果子扔在地上,任其腐烂。这一幕恰好被一位老农看见,老农痛心地责备王子道:“王子殿下,您这样做是暴殄天物啊!这些果子都是农民辛勤劳作的成果,您如此随意糟蹋,实在是太可惜了!”王子听了老农的话,羞愧难当,从此以后,他改掉了浪费的坏习惯,开始珍惜粮食和资源。他意识到,任何事物都来之不易,必须懂得爱惜和尊重。
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc giàu có, có một hoàng tử trẻ tuổi sinh sống. Anh ta sinh ra trong nhung lụa và chưa từng trải qua khó khăn vất vả của cuộc sống. Một ngày nọ, hoàng tử ra ngoài chơi và đến một khu vườn cây ăn quả. Anh ta thấy khu vườn đầy ắp những trái cây, đỏ mọng và tươi ngon, và không thể cưỡng lại được việc hái nhiều trái cây và ăn chúng một cách tham lam. Ăn no rồi, anh ta thấy trái cây còn lại quá nhiều, nên đã vứt bỏ những trái cây còn lại xuống đất, để chúng bị thối rữa. Cảnh tượng này tình cờ được một người nông dân già nhìn thấy, ông ta buồn bã trách mắng hoàng tử: "Thưa điện hạ, việc ngài đang làm là sự lãng phí! Những trái cây này là thành quả lao động vất vả của những người nông dân. Thật đáng tiếc khi ngài lại lãng phí chúng như vậy!" Nghe lời người nông dân, hoàng tử cảm thấy xấu hổ và ân hận. Từ đó về sau, anh ta từ bỏ thói quen lãng phí và bắt đầu trân trọng lương thực và tài nguyên. Anh ta nhận ra rằng mọi thứ đều không dễ dàng có được, và chúng ta phải biết trân trọng và tôn trọng chúng.
Usage
用于批评或讽刺对物品的任意糟蹋、破坏和浪费。
Được sử dụng để chỉ trích hoặc mỉa mai việc phá hoại hoặc lãng phí tài sản một cách tùy tiện.
Examples
-
他随意糟蹋粮食,真是暴殄天物!
ta suiyi zaotao liangshi,zhen de baotiantianwu!
Anh ta lãng phí thức ăn một cách tùy tiện, thật là lãng phí!
-
如此浪费资源,简直是暴殄天物!
ruci langfei ziyuan,jianzhi shi baotiantianwu!
Việc lãng phí tài nguyên như vậy thật là tội lỗi!