望尘不及 wang chen bu ji không thể nhìn thấy bụi

Explanation

比喻远远落在后面,无法赶上。

Điều đó có nghĩa là tụt lại phía sau rất xa và không thể bắt kịp.

Origin Story

东汉时期,名臣赵咨因政绩卓著,被朝廷任命为东海太守。临行前,他拜访了老朋友曹暠,曹暠非常敬佩赵咨,便想亲自送他上任。赵咨的车驾飞驰而去,曹暠一路追赶,却始终望尘不及,只能眼睁睁地看着赵咨的车队消失在远方。曹暠感叹道:"赵公的才能和功绩,我真是望尘莫及啊!"

dong han shiqi, mingchen zhao zi yin zhengji zhuo zhu, bei chaoting renming wei donghai taishou. linxing qian, ta bai fang le lao pengyou cao hao, cao hao feichang jingpei zhao zi, bian xiang qinzisheng ta shangren. zhao zi de chejia feichi erqu, cao hao yilu zhuigan, que shizhong wangchen buji, zhi neng yanzhengzheng di kanzhe zhao zi de chedui xiaoshi zai yuanfang. cao hao tan gandao: "zhao gong de caineng he gongji, wo zhen shi wangchen buji a!

Vào thời nhà Hán Đông, quan lại nổi tiếng Triệu Tư được bổ nhiệm làm Thái thú Đông Hải nhờ những thành tích xuất sắc của mình. Trước khi lên đường, ông đến thăm người bạn cũ Cao Hạo, người rất ngưỡng mộ Triệu Tư và muốn tiễn ông một cách chu đáo. Xe của Triệu Tư phóng đi rất nhanh, Cao Hạo đuổi theo nhưng vẫn không thể đuổi kịp, chỉ nhìn thấy đoàn xe của Triệu Tư biến mất ở phía xa. Cao Hạo thở dài: "Tài năng và thành tích của Triệu Công, ta thực sự không thể sánh kịp!"

Usage

形容远远落后,无法赶上。

xingrong yuan yuan luohou, wufa ganshang

Được dùng để miêu tả việc tụt lại phía sau rất xa và không thể bắt kịp.

Examples

  • 他的进步速度太快,我们简直望尘不及。

    ta de jinbu sudu tai kuai, women ji'an wangchen buji

    Tiến độ của anh ấy quá nhanh, chúng tôi không thể theo kịp.

  • 小李的业绩突出,我们都望尘莫及。

    xiao li de yeji tuchu, women dou wangchen buji

    Thành tích của Tiêu Lý rất xuất sắc, chúng tôi đều không thể sánh bằng