束之高阁 shù zhī gāo gé Cất đi

Explanation

比喻把东西捆绑起来放在高高的架子上,不用或丢弃。现多比喻将某事物搁置不用或丢弃。

Điều này có nghĩa là buộc một cái gì đó và đặt nó lên giá cao, không sử dụng hoặc loại bỏ nó. Hiện nay nó thường được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó đã được gác lại hoặc loại bỏ.

Origin Story

东晋名将庾翼,才华横溢,治军有方,深受百姓爱戴。然而,他却对当时两位著名的清谈名士杜宏和殷浩颇为不屑。他认为,这两人只会夸夸其谈,毫无实际才能,只会误国误民。于是,他向朝廷建议,将两人“束之高阁”,不予重用。此举在当时引起很大争议,有人认为庾翼过于独断专行,也有人赞同他的做法。但不管怎样,“束之高阁”这个成语,却因此流传至今,成为人们常用的一个成语。

dong jin ming jiang yu yi, cai hua heng yi, zhi jun you fang, shen shou bai xing ai dai. ran er, ta que dui dang shi liang wei zhu ming de qing tan ming shi du hong he yin hao po wei bu xie. ta ren wei, zhe liang ren zhi hui kua kua tan tan, hao wu shi ji cai neng, zhi hui wu guo wu min. yu shi, ta xiang chao ting jian yi, jiang liang ren shu zhi gao ge, bu yu zhong yong. ci ju zai dang shi yin qi hen da zheng yi, you ren ren wei yu yi guo yu du duan zhuan xing, ye you ren zan tong ta de zuo fa. dan bu guan zen yang, shu zhi gao ge zhe ge cheng yu, que yin ci liu chuan zhi jin, cheng wei ren men chang yong de yi ge cheng yu.

Yu Yi, một vị tướng nổi tiếng của triều đại Đông Tấn, là người tài giỏi, cai quản quân đội một cách thành thạo và được dân chúng yêu mến. Tuy nhiên, ông lại khá khinh thường Du Hồng và Ân Hạo, hai học giả nổi tiếng thời đó. Ông tin rằng hai người này chỉ biết nói suông, không có tài năng thực tế và chỉ làm hại đất nước và nhân dân. Vì vậy, ông đề nghị với triều đình rằng hai người này nên được "cất lên giá" và không được thăng chức. Hành động này đã gây ra một cuộc tranh luận lớn vào thời điểm đó. Một số người cho rằng Yu Yi quá độc đoán, trong khi những người khác đồng ý với cách tiếp cận của ông. Dù sao đi nữa, thành ngữ "thu chi cao các" đã được truyền lại cho đến ngày nay và trở thành một thành ngữ phổ biến được mọi người sử dụng.

Usage

多用于比喻将事情搁置一旁,不再处理。

duo yong yu bi yu jiang shi qing ge zhi yi pang, bu zai chu li.

Thường được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó đã bị gác lại và không còn được xử lý nữa.

Examples

  • 他的想法过于理想化,最终只能束之高阁。

    ta de xiangfa guo yu li xiang hua, zhong ji zhi neng shu zhi gao ge.

    Ý tưởng của anh ta quá lý tưởng hóa, cuối cùng chỉ được cất đi.

  • 这个计划过于复杂,最终被束之高阁。

    zhe ge ji hua guo yu fu za, zhong ji bei shu zhi gao ge

    Kế hoạch này quá phức tạp, cuối cùng bị cất đi。