枝繁叶茂 xum xuê
Explanation
形容树木枝叶繁盛茂密的样子。
Miêu tả hình ảnh những cây cối với tán lá sum xuê và rậm rạp.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位勤劳善良的老农。他家的院子不大,却种满了各种花草树木。老农每天都细心地照顾它们,浇水施肥,除草松土。春天到了,院子里的花儿竞相开放,五彩缤纷;夏天来了,树木枝繁叶茂,绿荫如盖;秋天到了,果实累累,香气扑鼻;冬天来了,虽然花儿凋谢了,树叶也落光了,但老农仍然坚持不懈地照顾它们。一年又一年,老农家的院子始终保持着勃勃生机。有一天,村里来了一个有名的园艺师,他看到老农家的院子后,不禁赞叹道:“真是令人难以置信!你的院子四季分明,生机勃勃,这得需要多少的心血啊!”老农谦虚地笑了笑说:“这都是我一点一滴积累下来的经验,只要用心去呵护,任何植物都能枝繁叶茂。”,
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một ông lão nông dân chăm chỉ và tốt bụng. Sân nhà ông không lớn, nhưng đầy đủ các loại hoa và cây cối. Mỗi ngày, ông lão nông dân cẩn thận chăm sóc chúng, tưới nước, bón phân, nhổ cỏ dại và làm đất. Khi mùa xuân đến, những bông hoa trong sân đua nhau nở rộ, muôn màu sắc; khi mùa hè đến, những cây cối xanh tốt và rợp bóng; khi mùa thu đến, những trái cây sai trĩu và thơm phức; và khi mùa đông đến, mặc dù hoa tàn và lá rụng, ông lão nông dân vẫn kiên trì chăm sóc chúng. Năm này qua năm khác, sân nhà ông lão nông dân luôn giữ được sức sống mãnh liệt. Một ngày nọ, một nhà làm vườn nổi tiếng đến làng. Khi ông ấy nhìn thấy sân nhà ông lão nông dân, ông ấy không khỏi thán phục: “Thật không thể tin được! Sân nhà ông có bốn mùa rõ rệt, tràn đầy sức sống, điều đó cần rất nhiều công sức!” Ông lão nông dân mỉm cười khiêm nhường và nói: “Đây là tất cả những kinh nghiệm mà tôi đã tích lũy được theo thời gian. Chỉ cần bạn chăm sóc từng cây một cách cẩn thận, bất kỳ loại cây nào cũng có thể phát triển mạnh.”
Usage
多用于描写树木,也可形容事业兴旺发达。
Hầu hết được sử dụng để mô tả cây cối, nhưng cũng có thể mô tả sự thịnh vượng của một doanh nghiệp.
Examples
-
那棵大树枝繁叶茂,遮天蔽日。
nà kē dà shù zhī fán yè mào, zhē tiān bì rì
Cây to đó xum xuê và rợp bóng.
-
花园里的花草树木枝繁叶茂,生机盎然。
huāyuán lǐ de huācǎo shùmù zhī fán yè mào, shēngjī àngrǎn
Hoa và cây cối trong vườn sum sê và tràn đầy sức sống.