郁郁葱葱 Xanh tốt
Explanation
形容草木茂盛,苍翠繁密的样子。也比喻气势蓬勃,充满生机。
Mô tả sự phát triển tươi tốt, xanh mướt và dày đặc của thực vật. Nó cũng có thể đề cập đến một bầu không khí mạnh mẽ và năng động.
Origin Story
很久以前,在一个美丽的小山村里,住着一位勤劳的农夫。他辛勤耕耘,精心照料自家的田地。春天来临,万物复苏,他的田地里长出了郁郁葱葱的庄稼,稻穗沉甸甸的,麦浪翻滚着金色的波浪。秋天到来,田野里一片丰收的景象,农夫喜笑颜开,收获满满。他用自己的双手创造了这片郁郁葱葱的景象,也收获了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ xinh đẹp trên núi, có một người nông dân chăm chỉ sinh sống. Anh ta cần cù cày cấy và chăm sóc cẩn thận những cánh đồng của mình. Khi mùa xuân đến, mọi vật hồi sinh, và những vụ mùa tươi tốt mọc lên trên cánh đồng của anh ta, những bông lúa nặng trĩu, và những làn sóng lúa mì cuộn lên thành những con sóng vàng óng. Khi mùa thu đến, những cánh đồng ngập tràn cảnh tượng thu hoạch, người nông dân cười vui vẻ, và mùa màng bội thu. Anh ta đã dùng chính đôi tay của mình để tạo ra khung cảnh tươi tốt này và cũng gặt hái được một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
用于描写草木茂盛的景象,也比喻事业兴旺,充满活力。
Được sử dụng để mô tả cảnh tượng thực vật tươi tốt, hoặc một cách ẩn dụ cho các doanh nghiệp phát đạt và sức sống.
Examples
-
公园里,树木郁郁葱葱,生机勃勃。
gongyuanli,shumu yuyucongcong,shengjibobo.
Những cây trong công viên tươi tốt và tràn đầy sức sống.
-
家乡的山山水水,郁郁葱葱,景色宜人。
jiaxiangde shanshan shuishui,yuyucongcong,jingse yiren
Núi non và sông nước quê hương tôi tươi tốt và đẹp như tranh vẽ