欢声如雷 Tiếng reo hò như sấm
Explanation
形容热闹欢快的场面,声音像雷一样响亮。
Miêu tả một cảnh tượng náo nhiệt và vui vẻ, nơi âm thanh vang dội như sấm sét.
Origin Story
一年一度的庙会开始了,锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,人山人海。舞台上,戏班子正在表演精彩的节目,演员们身姿矫健,唱腔婉转,引来台下阵阵欢呼。欢声如雷,响彻云霄,仿佛整个天地都沉浸在这热闹的氛围中。孩子们追逐嬉戏,大人们谈笑风生,空气中弥漫着喜庆的味道。远处,传来阵阵锣鼓声,那是另一个戏台开始了表演,人们纷纷涌向那里,继续感受这热闹非凡的节日盛况。
Lễ hội thường niên ở đền bắt đầu. Tiếng trống mõ vang lên, pháo nổ rầm rộ, và mọi người tụ tập đông đảo. Trên sân khấu, một đoàn nghệ thuật đang biểu diễn một chương trình hoành tráng. Các diễn viên rất nhanh nhẹn, giọng hát trong trẻo và du dương, thu hút sự hoan hô của khán giả. Tiếng hoan hô như sấm, vang vọng khắp trời, cứ như cả thế giới chìm đắm trong không khí náo nhiệt này. Trẻ em nô đùa, người lớn chuyện trò và cười đùa, và không khí tràn ngập mùi hương lễ hội. Từ xa, tiếng trống mõ lại vang lên—một chương trình biểu diễn sân khấu khác đã bắt đầu. Mọi người đổ xô đến đó, tiếp tục tận hưởng không khí lễ hội sôi động.
Usage
常用来形容热闹、欢快的场面。
Thường được dùng để miêu tả một cảnh tượng náo nhiệt và vui vẻ.
Examples
-
运动会上,运动员们奋勇争先,现场欢声如雷。
yun donghui shang, yun dong yuan men fen yong zheng xian, xian chang huan sheng ru lei
Tại cuộc thi thể thao, các vận động viên đã thi đấu quả cảm, và hiện trường tràn ngập tiếng vỗ tay.
-
音乐会结束,观众们报以欢声如雷的掌声。
yin yue hui jie shu, guan zhong men bao yi huan sheng ru lei de zhang sheng
Cuối buổi hòa nhạc, khán giả đã dành cho các nghệ sĩ tràng pháo tay rộn ràng.
-
新郎新娘出场,宾客们欢声如雷地祝贺。
xin lang xin niang chu chang, bin ke men huan sheng ru lei de zhu he
Khi cô dâu chú rể xuất hiện, khách mời đã nhiệt tình chúc mừng họ