残军败将 cán jūn bài jiàng Tàn quân bại tướng

Explanation

指战败后残余的军队和将领。

Chỉ những binh lính và tướng lĩnh còn sót lại sau trận thua.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮北伐中原,七擒孟获后,挥师进攻魏国,可是没想到,在五丈原与司马懿对峙时,诸葛亮因积劳成疾,不幸病逝。诸葛亮死后,蜀汉军队失去了主帅,士气低落,加上魏军势强,蜀军一路败退,最后只剩下几千残军败将狼狈地逃回了蜀国。这段历史成为了后人警示,提醒人们要居安思危,不可骄傲自满。

hua shuo san guo shi qi, shu han cheng xiang zhu ge liang bei fa zhong yuan, qi qin meng huo hou, hui shi gong ji wei guo, ke shi mei xiang dao, zai wu zhang yuan yu si ma yi dui zhi shi, zhu ge liang yin ji lao cheng ji, bu xing bing shi. zhu ge liang si hou, shu han jun dui shi qu le zhu shuai, shi qi di luo, jia shang wei jun shi qiang, shu jun yi lu bai tui, zui hou zhi sheng ji qian can jun bai jiang lang bei di tao hui le shu guo. zhe duan li shi cheng wei le hou ren jing shi, ti xing ren men yao ju an si wei, bu ke jiao ao zi man.

Trong thời Tam Quốc, thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã phát động cuộc Bắc phạt nhằm chinh phục Trung nguyên. Sau khi thu phục được Mạnh Ho 7 lần, ông dẫn quân tấn công nước Ngụy. Không ngờ, khi đang đối đầu với Tư Mã Ý tại Ngũ Trượng nguyên, Gia Cát Lượng lâm bệnh nặng vì quá sức và qua đời. Sau khi Gia Cát Lượng mất, quân Thục Hán mất đi chủ soái, tinh thần sa sút, quân Ngụy hùng mạnh ép buộc họ phải rút lui. Cuối cùng chỉ còn lại vài nghìn tàn quân bại tướng thê thảm chạy về Thục. Sự kiện lịch sử này là một bài học cảnh tỉnh cho hậu thế, nhắc nhở mọi người cần phải luôn cảnh giác, ngay cả trong thời bình, không được kiêu ngạo tự mãn.

Usage

作宾语、定语;多用于书面语。

zuo bingu, dingyu; duo yongyu shumianyu

Được dùng làm tân ngữ và định ngữ; chủ yếu dùng trong văn viết.

Examples

  • 战场上,残军败将四处逃窜。

    zhan chang shang, can jun bai jiang si chu tao cuan.

    Trên chiến trường, tàn quân bại tướng chạy tán loạn.

  • 这支残军败将已经无力回天了。

    zhe zhi can jun bai jiang yi jing wu li hui tian le

    Tàn quân bại tướng này đã không còn sức để xoay chuyển tình thế nữa rồi.