民富国强 Dân giàu nước mạnh
Explanation
人民富裕,国家强盛,形容国家繁荣昌盛的景象。
Thành ngữ này miêu tả cảnh tượng một quốc gia thịnh vượng và phát triển mạnh mẽ.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小国,国王勤政爱民,鼓励发展农业和手工业,人民安居乐业,生活富足。国家的经济逐渐强盛起来,军队也变得更加强大,抵御外敌入侵的能力也增强了。这个小国最终发展成为一个强大的国家,实现了民富国强的梦想。故事中的小国,通过国王的励精图治,人民勤劳致富,最终达到了民富国强的局面。这说明一个国家的强大,离不开人民的富裕,国家的强盛也为人民提供了更好的生活保障。
Ngày xửa ngày xưa, ở một quốc gia nhỏ bé hẻo lánh, nhà vua trị vì một cách cần mẫn và yêu thương dân chúng, khuyến khích sự phát triển của nông nghiệp và thủ công nghiệp. Nhân dân sống trong hòa bình và thịnh vượng. Dần dần, đất nước trở nên mạnh mẽ hơn và cuối cùng trở thành một quốc gia hùng mạnh.
Usage
用于形容国家繁荣昌盛,人民生活富裕的景象。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả cảnh tượng một quốc gia thịnh vượng và phát triển mạnh mẽ, nơi người dân sống cuộc sống giàu có.
Examples
-
改革开放以来,我国经济快速发展,实现了民富国强的目标。
gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì kuàisù fāzhǎn, shíxiànle mín fù guó qiáng de mùbiāo.
Kể từ cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng, đạt được mục tiêu dân giàu nước mạnh.
-
只有民富国强,才能抵御外来侵略。
zhǐyǒu mín fù guó qiáng, cáinéng dǐyù wàilái qīnlüè
Chỉ có dân giàu nước mạnh mới có thể chống lại sự xâm lược từ bên ngoài