水性杨花 shui xing yang hua Hoa trôi theo dòng nước

Explanation

比喻女人在感情上不专一,像流水那样变化无常,像杨花那样随风飘荡,没有固定。

Thành ngữ được sử dụng để miêu tả một người phụ nữ không chung thủy trong các mối quan hệ của mình, như nước, luôn thay đổi, và như hoa liễu, được gió mang đi, không có hướng cố định.

Origin Story

古时候,有一个书生名叫王生,他与一位美丽女子结识,二人情投意合,很快便坠入爱河。女子名叫柳如烟,生的貌美如花,却生性多变,喜新厌旧。王生对柳如烟的爱意十分真挚,倾尽所有,对她百般呵护。然而,柳如烟却对王生始终保持着若即若离的态度。不久,王生发现柳如烟与其他男子来往密切,心中隐隐不安。他多次询问柳如烟,但柳如烟总是含糊其辞,支支吾吾。王生越发怀疑,终于有一天,他亲眼看到柳如烟与另一个男人卿卿我我,心中顿时醋意大发。王生气愤地质问柳如烟,柳如烟却毫不在意地说:“这有什么,我只是喜欢新鲜的东西,你已经陪了我这么久,我自然会想要换一个。”王生痛心疾首,意识到柳如烟就是一个水性杨花的女人,最终选择了离开她。

gu shi hou, you yi ge shu sheng jiao wang sheng, ta yu yi wei mei li nv zi jie shi, er ren qing tou yi he, hen kuai bian zhui ru ai he. nv zi jiao liu ru yan, sheng de mao mei ru hua, que sheng xing duo bian, xi xin yan jiu. wang sheng dui liu ru yan de ai yi shi fen zhen zhi, qing jin suo you, dui ta bai ban hu hu. ran er, liu ru yan que dui wang sheng shi zong bao chi zhe ruo ji ruo li de tai du. bu jiu, wang sheng fa xian liu ru yan yu qi ta nan zi lai wang mi qie, xin zhong yin yin bu an. ta duo ci wen xun liu ru yan, dan liu ru yan zong shi han hu qi ci, zhi zhi wu wu. wang sheng yue fa huai yi, zhong yu you yi tian, ta qin yan kan dao liu ru yan yu ling yi ge nan ren qing qing wo wo, xin zhong dun shi cu yi da fa. wang sheng qi fen di zhi wen liu ru yan, liu ru yan que hao bu zai yi di shuo: “zhe you shen me, wo zhi shi xi huan xin xian de dong xi, ni yi jing pei le wo zhe me jiu, wo zi ran hui xiang yao huan yi ge.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Vương Sinh gặp một người phụ nữ xinh đẹp. Họ yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên và nhanh chóng trở thành vợ chồng. Người phụ nữ tên là Lưu Như Yên, xinh đẹp như hoa, nhưng cũng rất hay thay đổi và dễ thay đổi. Vương Sinh yêu Lưu Như Yên một cách chân thành, anh ấy đã dành cho cô ấy mọi thứ và chăm sóc cô ấy bằng mọi cách. Tuy nhiên, Lưu Như Yên luôn giữ thái độ xa cách với Vương Sinh. Chẳng bao lâu, Vương Sinh nhận thấy Lưu Như Yên có mối quan hệ mật thiết với những người đàn ông khác, và anh ấy cảm thấy không thoải mái. Anh ấy đã hỏi Lưu Như Yên nhiều lần, nhưng cô ấy luôn trả lời một cách mơ hồ và viện lý do. Vương Sinh càng ngày càng nghi ngờ, và một ngày anh ấy đã tận mắt chứng kiến Lưu Như Yên đang âu yếm một người đàn ông khác. Anh ấy lập tức đầy ghen tuông. Vương Sinh tức giận chất vấn Lưu Như Yên, nhưng cô ấy không quan tâm và nói,

Usage

这个成语用来形容女人在感情上不专一,感情变化无常。

zhe ge cheng yu yong lai xing rong nv ren zai gan qing shang bu zhuan yi, gan qing bian hua wu chang.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả những người phụ nữ không chung thủy trong các mối quan hệ của họ và những cảm xúc của họ rất thất thường.

Examples

  • 她就像水性杨花一样,身边总会有不同的男人。

    ta jiu xiang shui xing yang hua yi yang, bian shang zong hui you bu tong de nan ren.

    Cô ấy như một bông hoa trôi dạt theo dòng nước, luôn có những người đàn ông khác nhau xung quanh cô ấy.

  • 他这个人水性杨花,一点也不可靠。

    ta zhe ge ren shui xing yang hua, yi dian ye bu ke kao.

    Anh ta là người không đáng tin cậy, anh ta rất hay thay đổi.