沥胆披肝 Lý Đan Phi Can
Explanation
比喻开诚相见,也形容非常忠诚。
Điều đó có nghĩa là thể hiện tình bạn chân thành, lòng trung thành tuyệt đối và sự tận tâm.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李靖的将军,他作战勇敢,对皇帝忠心耿耿。一次,李靖奉命出征,面对强敌,他毫不畏惧,身先士卒,带领将士们浴血奋战,最终取得了胜利。战后,皇帝问他为何如此英勇,李靖回答说:“臣沥胆披肝,为国效力,誓死保卫国家!”皇帝听后深受感动,对李靖的忠诚赞赏有加。从此,“沥胆披肝”便用来形容对人忠诚,为国家奉献一切的精神。
Trong thời nhà Đường, có một vị tướng tên là Lý Tĩnh, người được biết đến với lòng dũng cảm trong chiến đấu và lòng trung thành bất khuất với hoàng đế. Một lần, Lý Tĩnh được cử đi chiến đấu với một kẻ thù hùng mạnh. Ông không hề tỏ ra sợ hãi và đã chiến đấu dũng cảm ở tuyến đầu, dẫn dắt binh lính của mình đến chiến thắng. Sau trận chiến, hoàng đế hỏi ông tại sao lại chiến đấu dũng cảm như vậy. Lý Tĩnh trả lời: “Tôi dâng hiến trái tim và tâm hồn của tôi cho đất nước; tôi thề sẽ chết để bảo vệ nó!” Hoàng đế vô cùng cảm động trước lòng trung thành của Lý Tĩnh và hết lời ca ngợi ông. Từ đó, “Lý Đan Phi Can” được dùng để miêu tả lòng trung thành và sự tận tâm tuyệt đối của một người đối với đất nước của họ.
Usage
作谓语、定语;形容非常忠诚。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; mô tả lòng trung thành phi thường.
Examples
-
他为了朋友,真是沥胆披肝,两肋插刀。
tā wèile péngyou, zhēnshi lì dǎn pī gān, liǎng lèi chā dāo
Anh ta thực sự đã hi sinh bản thân vì người bạn của mình.
-
面对强敌,他沥胆披肝,奋勇杀敌。
miànduì qiángdí, tā lì dǎn pī gān, fèn yǒng shā dí
Đối mặt với kẻ thù, anh ta đã chiến đấu với tất cả sức mạnh và lòng trung thành của mình