油盐酱醋 dầu, muối, xì dầu, giấm
Explanation
油盐酱醋是指烹调食物时常用的调味品,也比喻生活中琐碎、平凡的事物,或者文章中庸俗、缺乏深度的内容。
Dầu, muối, xì dầu và giấm là những gia vị thường được sử dụng khi nấu ăn. Chúng cũng có thể ám chỉ những điều tầm thường và bình thường trong cuộc sống hoặc nội dung tầm thường và nông cạn trong một bài báo.
Origin Story
老张是一位厨艺精湛的大厨,他做的菜总是香气四溢,引人垂涎。他的秘诀在于对油盐酱醋的精准把握,他深知每种调料的特性,并能巧妙地将它们融合在一起,创造出令人惊艳的美味。然而,老张并不仅仅局限于厨艺,他对生活的态度也如同调味般细致入微。他对待家人和朋友真诚热情,待人接物总是面带微笑,他的生活虽然平淡,却充满了油盐酱醋的温馨与和谐。
Lão Trương là một đầu bếp xuất sắc, các món ăn của ông luôn thơm ngon và hấp dẫn. Bí quyết của ông nằm ở sự sử dụng chính xác dầu, muối, nước tương và giấm. Ông hiểu rõ đặc tính của mỗi loại gia vị và khéo léo kết hợp chúng lại với nhau để tạo ra những món ăn tuyệt vời. Tuy nhiên, Lão Trương không chỉ giới hạn ở nghệ thuật ẩm thực, mà thái độ của ông đối với cuộc sống cũng tỉ mỉ như việc sử dụng gia vị. Ông chân thành và nhiệt tình với gia đình và bạn bè, và luôn nở nụ cười khi giao tiếp với mọi người. Mặc dù cuộc sống của ông giản dị, nhưng nó tràn đầy sự ấm áp và hài hòa của dầu, muối, nước tương và giấm.
Usage
油盐酱醋常用来形容日常生活中的琐碎小事,也用来比喻文章或谈话中庸俗、缺乏深度的内容。
Dầu, muối, xì dầu và giấm thường được dùng để miêu tả những điều tầm thường trong cuộc sống hàng ngày, và cũng để miêu tả nội dung tầm thường và nông cạn trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện.
Examples
-
这道菜的调味很到位,油盐酱醋恰到好处。
zhè dào cài de diào wèi hěn dào wèi, yóu yán jiàng cù qià dào hǎo chù
Gia vị của món ăn này rất vừa phải, dầu, muối, xì dầu và giấm được dùng với lượng thích hợp.
-
他的文章里充满了油盐酱醋气,缺乏深度。
tā de wén zhāng lǐ chōng mǎn le yóu yán jiàng cù qì, quē fá shēn dù
Bài viết của anh ta đầy những điều tầm thường và thiếu chiều sâu.