柴米油盐 chái mǐ yóu yán Củi, gạo, dầu, muối

Explanation

指人们日常生活中不可缺少的食物和用品。

Chỉ những thực phẩm và nhu yếu phẩm thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.

Origin Story

从前,有个勤劳的农妇,她每天起早贪黑,为了家里的一日三餐,总是忙碌不停。她种菜养鸡,磨面蒸饭,还要到集市上买油盐酱醋,柴米油盐,样样都要操心。日子虽然清苦,但她心里却充满着对家的热爱,对生活的希望。她常说:"只要一家人能吃饱穿暖,这就是最大的幸福。"她的丈夫,一个老实巴交的木匠,每天辛勤工作,用自己的双手创造着美好的生活。他们的孩子,一个活泼可爱的小女孩,每天都围绕着父母转,给这个小小的家庭带来了无尽的欢乐。柴米油盐,虽然是生活中的小事,却也见证了这个家庭的温暖与幸福。

cóngqián, yǒu gè qínláo de nóngfù, tā měitiān qǐ zǎo tānhēi, wèile jiālǐ de yīrì sān cān, zǒngshì mánglù bùtíng. tā zhòng cài yǎng jī, mō miàn zhēng fàn, hái yào dào jìshì shang mǎi yóu yán jiàng cù, chái mǐ yóu yán, yàngyàng dōu yào cāoxīn. rìzi suīrán qīngkǔ, dàn tā xīn lǐ què chōngmǎn zhe duì jiā de rè'ài, duì shēnghuó de xīwàng. tā cháng shuō: 'zhǐyào yī jiārén néng chī bǎo chuānnuan, zhè jiùshì zuì dà de xìngfú.' tā de zhàngfu, yīgè lǎoshí bājiāo de mùjiàng, měitiān xīnqín gōngzuò, yòng zìjǐ de shuāngshǒu chuàngzào zhe měihǎo de shēnghuó. tāmen de háizi, yīgè huópō kě'ài de xiǎo nǚhái, měitiān dōu wéiráo zhe fùmǔ zhuàn, gěi zhège xiǎoxiǎo de jiātíng dài lái le wú jìn de huānlè. chái mǐ yóu yán, suīrán shì shēnghuó zhōng de xiǎoshì, què yě zhèngjìan le zhège jiātíng de wēnnuǎn yǔ xìngfú.

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ nông dân chăm chỉ. Mỗi ngày, bà thức dậy sớm và làm việc cho đến tối muộn, luôn bận rộn chuẩn bị ba bữa ăn mỗi ngày cho gia đình mình. Bà trồng rau, nuôi gà, xay bột, đồ xôi và cũng phải ra chợ để mua dầu, muối, giấm và nước tương. Củi, gạo, dầu và muối, bà phải lo lắng về tất cả mọi thứ. Mặc dù cuộc sống khó khăn, nhưng trái tim bà tràn đầy tình yêu thương gia đình và hi vọng vào cuộc sống. Bà thường nói: "Chỉ cần cả gia đình có thể ăn no mặc ấm, đó là hạnh phúc lớn nhất." Chồng bà, một người thợ mộc trung thực, làm việc chăm chỉ mỗi ngày, tạo ra một cuộc sống tốt đẹp bằng chính đôi tay của mình. Con gái họ, một cô bé hoạt bát và đáng yêu, luôn ở bên cạnh cha mẹ, mang lại niềm vui vô tận cho gia đình nhỏ này. Củi, gạo, dầu và muối, mặc dù chỉ là những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, nhưng chúng vẫn là minh chứng cho sự ấm áp và hạnh phúc của gia đình này.

Usage

常用来指代日常生活必需品,也指日常生活的琐碎事情。

cháng yòng lái zhǐ dài rìcháng shēnghuó bìxū pǐn, yě zhǐ rìcháng shēnghuó de suǒsuì shìqíng

Thường được dùng để chỉ những nhu yếu phẩm hàng ngày, cũng như những việc vặt vãnh trong cuộc sống thường nhật.

Examples

  • 柴米油盐酱醋茶,这些都是生活必需品。

    chái mǐ yóu yán jiàng cù chá, zhèxiē dōu shì shēnghuó bìxūpǐn

    Củi, gạo, dầu, muối, tương, giấm, trà - tất cả đều là những nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • 结婚以后,柴米油盐的琐事就多了起来。

    jiéhūn yǐhòu, chái mǐ yóu yán de suǒshì jiù duō le qǐlái

    Sau khi kết hôn, những việc vặt hàng ngày càng nhiều hơn.

  • 他每天都为柴米油盐而奔波。

    tā měitiān dōu wèi chái mǐ yóu yán ér bēnbō

    Anh ta chạy vạy kiếm sống từng ngày.