治丝益棼 zhì sī yì fén làm cho mọi việc thêm rối ren

Explanation

比喻事情处理方法不对,结果使事情更加复杂混乱。

Được sử dụng để mô tả rằng cách tiếp cận sai đối với một vấn đề dẫn đến tình trạng tồi tệ hơn.

Origin Story

战国时期,一位大臣向国君献策,说要以德服人,不能用暴力解决问题,否则只会适得其反,就像整理丝线一样,越理越乱。他用了一个比喻,说用暴力治理国家,就像整理丝线一样,越理越乱,只会让局势更加混乱。国君听后深思熟虑,最终采纳了他的建议,以仁政治国,国家逐渐安定繁荣。

zhànguó shíqí, yī wèi dà chén xiàng guójūn xiàncè, shuō yào yǐ dé fú rén, bù néng yòng bàolì jiějué wèntí, fǒuzé zhǐ huì shìdéqífǎn, jiù xiàng zhěnglǐ sīxiàn yīyàng, yuè lǐ yuè luàn. tā yòng le yīgè bǐyù, shuō yòng bàolì zhìlǐ guójiā, jiù xiàng zhěnglǐ sīxiàn yīyàng, yuè lǐ yuè luàn, zhǐ huì ràng júshì gèngjiā hùnluàn. guójūn tīng hòu shēnsī shúlǜ, zuìzhōng cǎinà le tā de jiànyì, yǐ rénzhèng zhì guó, guójiā zhújiàn ān dìng fánróng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một vị đại thần đã khuyên vua nên cai trị bằng lòng nhân từ, không phải bằng bạo lực, bởi vì bạo lực chỉ phản tác dụng, giống như việc cố gắng gỡ rối một sợi chỉ rối thường làm cho nó rối hơn. Ông đã sử dụng một phép ẩn dụ: cai trị bằng bạo lực giống như việc gỡ rối tơ tằm; càng cố gắng, nó càng rối hơn, chỉ dẫn đến hỗn loạn lớn hơn. Vua, sau khi suy nghĩ kỹ, cuối cùng đã chấp nhận lời khuyên của ông, cai trị bằng chính sách nhân từ, và đất nước dần dần trở nên ổn định và thịnh vượng.

Usage

用于形容处理事情方法不当,结果使事情更加糟糕。

yòng yú xíngróng chǔlǐ shìqíng fāngfǎ bùdàng, jiéguǒ shǐ shìqíng gèngjiā zāogāo

Được sử dụng để mô tả rằng cách làm sai một việc nào đó làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Examples

  • 他总是把事情搞得更糟,真是治丝益棼。

    ta zongshi ba shiqing gao de gengzao, zhen shi zhisīyìfén.

    Anh ta luôn làm mọi việc tồi tệ hơn, thật là một mớ hỗn độn.

  • 这个问题处理起来非常棘手,简直是治丝益棼。

    zhege wenti chuli qilai feichang jieshou, jiangzhi shi zhisīyìfén

    Vấn đề này rất khó giải quyết, nó chỉ là sự hỗn loạn