洪水猛兽 Lũ lụt và thú dữ
Explanation
比喻极大的祸害,泛指巨大的灾难或极大的危害。
Nó ám chỉ một thảm họa lớn hoặc mối nguy hiểm lớn.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的山村里,住着一位善良的村民老张。他一生勤劳朴实,靠着耕种土地养家糊口。然而,天有不测风云,一场突如其来的特大洪水席卷了整个村庄,家园被摧毁,庄稼被淹没,村民们惊慌失措,面临着洪水猛兽般的威胁。老张的家也被洪水冲毁了,他失去了所有的一切,但他并没有被眼前的困境击垮,而是和其他村民们一起,积极自救,互相帮助,重建家园。经过大家共同的努力,他们战胜了洪水猛兽,重建了家园,生活逐渐恢复了平静。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người dân làng tốt bụng tên là Lão Trương. Ông sống cần cù và lương thiện suốt đời, kiếm sống bằng nghề nông. Thế nhưng, thời tiết thất thường đã gây ra một trận lụt lớn bất ngờ tràn ngập toàn bộ làng, phá hủy nhà cửa, nhấn chìm mùa màng, khiến dân làng hoảng loạn, phải đối mặt với mối đe dọa khủng khiếp. Nhà của Lão Trương cũng bị cuốn trôi trong trận lụt, ông mất tất cả, nhưng không hề bị khuất phục trước khó khăn. Thay vào đó, ông cùng những người dân làng khác tích cực cứu giúp lẫn nhau, cùng nhau xây dựng lại nhà cửa. Nhờ nỗ lực chung của mọi người, họ đã vượt qua thảm họa, xây dựng lại nhà cửa và dần dần cuộc sống trở lại bình yên.
Usage
用作主语、宾语;比喻巨大的灾难或极大的危害。
Được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ; ám chỉ một thảm họa lớn hoặc mối nguy hiểm lớn.
Examples
-
这场洪水猛兽般的灾难,给人民带来了巨大的损失。
zhè chǎng hóngshuǐ měngshòu bān de zāinàn, gěi rénmín dài láile jùdà de sǔnshí
Thảm họa như trận lụt kinh hoàng này đã gây ra những thiệt hại to lớn cho người dân.
-
面对市场上的种种风险,我们必须有应对洪水猛兽的勇气和能力。
miàn duì shìchǎng shang de zhǒng zhǒng fēngxiǎn, wǒmen bìxū yǒu yìngduì hóngshuǐ měngshòu de yǒngqì hé nénglì
Đối mặt với nhiều rủi ro trên thị trường, chúng ta phải có dũng khí và khả năng để đương đầu với nghịch cảnh.