消息灵通 am hiểu thông tin
Explanation
形容人对各种消息都非常了解,掌握及时。
Mô tả một người am hiểu rất nhiều thông tin về mọi loại tin tức và nhận được chúng một cách kịp thời.
Origin Story
老李是镇上有名的消息灵通人士,无论村里发生什么大事小情,他总能第一时间知道。一天,县里要来检查工作,消息灵通的老李早早地就知道了,他赶紧把这个消息告诉了村长,村长立刻组织村民们打扫卫生,整理环境,迎接检查组的到来。检查组来的时候,村容村貌焕然一新,检查组对村里的工作给予了高度评价。老李的消息灵通,不仅帮助了村里的人们,也让村里避免了许多不必要的麻烦。
Ông Lý nổi tiếng là người rất am hiểu thông tin trong thị trấn. Cho dù có chuyện gì xảy ra ở làng, lớn hay nhỏ, ông ấy luôn biết trước tiên. Một ngày nọ, huyện sẽ cử đoàn thanh tra đến kiểm tra, và ông Lý, với nguồn tin phong phú, đã biết trước điều này. Ông ấy lập tức báo cho trưởng làng, và trưởng làng ngay lập tức huy động dân làng dọn dẹp vệ sinh, sắp xếp môi trường để đón đoàn thanh tra. Khi đoàn thanh tra đến, diện mạo của làng đã được thay đổi hoàn toàn, và đoàn thanh tra đã đánh giá rất cao công việc của làng. Việc ông Lý am hiểu thông tin không chỉ giúp đỡ dân làng, mà còn giúp làng tránh được nhiều rắc rối không cần thiết.
Usage
用于形容人消息灵通,常用于口语中。
Được dùng để miêu tả một người rất am hiểu thông tin, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Examples
-
他消息灵通,总是能最快知道最新的行业动态。
tā xiāoxī líng tōng, zǒngshì néng zuì kuài zhīdào zuìxīn de hángyè dòngtài.
Anh ấy rất am hiểu thông tin và luôn nhận được những tin tức mới nhất của ngành đầu tiên.
-
这个消息灵通的人,在商界混得风生水起。
zhège xiāoxī líng tōng de rén, zài shāngjiè hùn de fēngshēng qǐqǐ.
Người có mối quan hệ tốt này đang phát triển mạnh mẽ trong giới kinh doanh.