深入人心 ăn sâu vào lòng người
Explanation
指某种思想、理论、政策等被人们普遍接受和信服,深入人心。
Chỉ một tư tưởng, lý thuyết, chính sách nào đó được mọi người chấp nhận và tin tưởng rộng rãi, ăn sâu vào lòng người.
Origin Story
话说春秋战国时期,一位名叫晏子的齐国大夫,以其卓越的才能和高尚的品德,深受百姓的爱戴。他为国为民,鞠躬尽瘁,提出的许多改革措施都切实解决了百姓的疾苦,让老百姓过上了安居乐业的生活。百姓们对他的敬仰之情,如同滔滔江水,连绵不绝。晏子的爱民之心,深深地印刻在每一个百姓的心坎上,他的政绩和名声,也因此而深入人心,成为一代贤相的典范。后世之人,无不赞扬他为国为民的崇高精神,他的故事,也一代一代地流传下来,激励着一代又一代的官员和百姓,为国家和人民做出自己的贡献。
Truyền thuyết kể rằng vào thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, một vị quan tài giỏi và đức độ tên là Yên Tử đã giành được sự kính trọng sâu sắc của dân chúng. Ông tận tâm phục vụ đất nước và cải thiện đời sống của người dân thường, và những cải cách hiệu quả mang lại sự ổn định và thịnh vượng đã chinh phục trái tim của người dân. Các chính sách của Yên Tử rất hiệu quả, sự quan tâm của ông chân thành đến mức thành tựu của ông đã khắc sâu trong tâm trí người dân, biến ông thành một nhân vật mẫu mực. Di sản của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà lãnh đạo và công dân, như một minh chứng cho sức mạnh của sự phục vụ quên mình.
Usage
多用于形容思想、理论、政策等被人们广泛接受和认可的情况。
Thường được dùng để diễn tả trường hợp các tư tưởng, lý thuyết, chính sách… được mọi người chấp nhận và công nhận rộng rãi.
Examples
-
他的演讲深入人心,赢得了阵阵掌声。
tā de yǎnjiǎng shēn rù rén xīn, yíngdéle zhèn zhèn zhǎngshēng
Bài phát biểu của ông đã chạm đến trái tim người nghe, nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.
-
这个道理已经深入人心,无需多加解释。
zhège dàolǐ yǐjīng shēn rù rén xīn, wúxū duōjiā jiěshì
Sự thật này đã ăn sâu vào lòng người, không cần giải thích thêm