滔天罪行 Tāo tiān zuì xíng Tội ác ghê tởm

Explanation

形容罪恶极其深重,罪大恶极。

Miêu tả những tội ác cực kỳ nghiêm trọng và độc ác.

Origin Story

话说唐朝时期,奸臣李林甫权倾朝野,为了一己私利,陷害忠良,残害百姓,搜刮民脂民膏,其罪行罄竹难书,可谓滔天。他为了巩固自己的权力,不惜一切代价,甚至残害自己的亲兄弟,可见其心狠手辣,手段毒辣。李林甫的滔天罪行最终激起了民愤,百姓们纷纷揭竿而起,反抗他的暴政。最终,李林甫被人们唾弃,他的罪行也受到了应有的惩罚。然而,他的滔天罪行却给后世留下了深刻的警示,告诉人们,邪恶终将被正义所战胜,作恶多端者必将受到惩罚。

Huà shuō Táng Cháo shíqī, jiāncān Lǐ Línfǔ quán qīng zhāoyě, wèile yījǐ sīlì, xiàn hài zhōngliáng, cán hài bǎixìng, sōuguā mínzhī míngāo, qí zuìxíng qìngzhú nán shū, kěwèi tāotiān. Tā wèile gùgù zìjǐ de quánlì, bù xī yīqiè dài jià, shènzhì cán hài zìjǐ de qīn xiōngdì, kě jiàn qí xīnhènshǒulà, shǒuduǎn dú là. Lǐ Línfǔ de tāotiān zuìxíng zuìzhōng jīqǐ le mínfèn, bǎixìng men fēnfēn jiēgān ér qǐ, fǎnkàng tā de bàozhèng. Zuìzhōng, Lǐ Línfǔ bèi rénmen tuìqì, tā de zuìxíng yě shòudào le yìngyǒu de chéngfá. Rán'ér, tā de tāotiān zuìxíng què gěi hòushì liúxià le shēnkè de jǐngshì, gàosù rénmen, xié'è zhōng jiāng bèi zhèngyì suǒ zhànshèng, zuò'è duōduān zhě bì jiāng shòudào chéngfá.

Trong triều đại nhà Đường, gian thần Lý Lâm Phủ nắm giữ quyền lực to lớn. Vì lợi ích cá nhân, hắn vu cáo quan lại trung thành, hãm hại dân chúng và vơ vét của cải quốc gia. Tội ác của hắn vô số và không thể tha thứ. Để củng cố quyền lực, hắn thậm chí còn giết hại cả anh em ruột của mình, cho thấy sự tàn bạo và độc ác của hắn. Những tội ác ghê tởm của Lý Lâm Phủ cuối cùng đã châm ngòi cho cuộc nổi dậy của nhân dân, và dân chúng nổi dậy chống lại ách thống trị tàn bạo của hắn. Cuối cùng, Lý Lâm Phủ bị khinh miệt, và tội ác của hắn bị trừng phạt. Tuy nhiên, tội ác to lớn của hắn để lại lời cảnh báo sâu sắc cho hậu thế: điều ác sẽ luôn bị điều thiện đánh bại, và kẻ làm nhiều điều ác sẽ bị trừng phạt.

Usage

多用于形容罪行严重。

duō yòng yú xíngróng zuìxíng yánzhòng

Chủ yếu được dùng để miêu tả mức độ nghiêm trọng của tội ác.

Examples

  • 日本侵略者犯下的滔天罪行,永远钉在历史的耻辱柱上!

    Riben qinlüezhe fànxià de tāotiān zuìxíng, yǒngyuǎn dìng zài lìshǐ de chǐrǔ zhù shang!

    Những tội ác ghê tởm mà bọn xâm lược Nhật Bản gây ra sẽ mãi mãi bị đóng đinh vào cột nhục của lịch sử!

  • 他为了个人利益,竟然做出如此滔天罪行,令人发指!

    Tā wèile gèrén lìyì, jìngrán zuò chū rúcǐ tāotiān zuìxíng, lìng rén fāzhǐ!

    Vì lợi ích cá nhân, hắn đã phạm phải tội ác ghê tởm đến mức rùng mình!