滴酒不沾 Dījiǔ bù zhān không một giọt rượu nào

Explanation

一点酒也不喝。形容不喝酒的习惯或状态。

Không uống một giọt rượu nào. Mô tả thói quen hoặc trạng thái không uống rượu.

Origin Story

老张是一位德高望重的村长,他一生清廉正直,滴酒不沾。年轻时,村里曾有人劝他喝酒,说酒能壮胆,能联络感情。但老张总是笑着摇头拒绝,他说:"好酒虽好,可贪杯伤身,我滴酒不沾,是为了更好地为村民服务,做个清醒的带头人。"几十年来,他一直坚持自己的原则,以身作则,赢得了村民们的一致尊重。他常常说,一杯清茶胜过千杯美酒,只要心怀坦荡,何必借酒消愁呢?他的生活很简单,但活得精彩而充实,成为村里的一段佳话。

lǎo zhāng shì yī wèi dé gāo wàng zhòng de cūn zhǎng, tā yīshēng qīnglián zhèngzhí, dījiǔbùzhān. niánqīng shí, cūn lǐ céng yǒu rén quàn tā hē jiǔ, shuō jiǔ néng zhuàng dǎn, néng liánluò gǎnqíng. dàn lǎo zhāng zǒngshì xiào zhe yáo tóu jùjué, tā shuō: 'hǎo jiǔ suī hǎo, kě tānbēi shāng shēn, wǒ dījiǔbùzhān, shì wèile gèng hǎo de wèi cūnmín fúwù, zuò gè qīngxǐng de dàitóurén.' jǐ shí nián lái, tā yīzhí jiānchí zìjǐ de yuánzé, yǐ shēn zuòzé, yíngdéle cūnmínmen de yīzhì zūnzhòng. tā chángcháng shuō, yībēi qīngchá shèngguò qiānbēi měijiǔ, zhǐyào xīn huái tǎndàng, hébì jiè jiǔ xiāochóu ne? tā de shēnghuó hěn jiǎndan, dàn huó de jīngcǎi ér chōngshí, chéngwéi cūn lǐ de yī duàn jiāhuà.

Ông lão Trương là một trưởng làng được kính trọng, nổi tiếng với sự chính trực và liêm khiết của mình. Ông ấy chưa bao giờ đụng đến rượu trong suốt cuộc đời mình. Thuở trẻ, một số người dân làng đã cố gắng thuyết phục ông uống rượu, với lý do rượu làm tăng lòng dũng cảm và thúc đẩy các mối quan hệ. Nhưng ông lão Trương luôn từ chối với nụ cười, nói rằng: "Dù rượu ngon có hấp dẫn, nhưng uống quá nhiều thì có hại. Tôi kiêng rượu để phục vụ dân làng tốt hơn và lãnh đạo một cách minh bạch." Trong nhiều thập kỷ, ông ấy luôn trung thành với nguyên tắc này, làm gương để được dân làng kính trọng sâu sắc. Ông ấy thường nói rằng một tách trà còn hơn cả ngàn chén rượu; với lương tâm trong sáng, ai cần phải dìm nỗi buồn trong rượu? Cuộc sống của ông ấy giản dị, nhưng tươi vui và trọn vẹn, trở thành một huyền thoại địa phương.

Usage

作谓语、定语;指不喝酒

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ bù hē jiǔ

Làm vị ngữ, định ngữ; nghĩa là không uống rượu

Examples

  • 他滴酒不沾,身体一直很好。

    tā dījiǔbùzhān, shēntǐ yīzhí hěn hǎo

    Ông ấy không hề uống rượu; sức khỏe của ông ấy luôn rất tốt.

  • 李先生滴酒不沾,以茶代酒。

    lǐ xiānsheng dījiǔbùzhān, yǐ chá dài jiǔ

    Ông Lý không uống rượu; ông ấy uống trà thay thế.