炮火连天 pháo lửa
Explanation
形容炮火非常猛烈,战况激烈。
Thành ngữ này miêu tả hỏa lực pháo binh cực kỳ mãnh liệt và dày đặc.
Origin Story
话说抗日战争时期,日军对中国某地发动了猛烈的攻击,炮火连天,战火纷飞。山河破碎,民不聊生。城内到处是残垣断壁,空气中弥漫着浓烈的火药味。然而,中国军民并没有屈服,他们顽强抵抗,用血肉之躯筑起了抗击侵略的钢铁长城。最终,在全国人民的共同努力下,取得了抗日战争的伟大胜利,捍卫了国家主权和民族尊严。炮火连天的场景虽已成为历史,但它提醒着我们,和平来之不易,应该倍加珍惜。
Trong cuộc chiến tranh kháng Nhật, quân đội Nhật Bản đã phát động một cuộc tấn công dữ dội vào một khu vực nhất định ở Trung Quốc. Đại bác gầm rú, và ngọn lửa chiến tranh bùng cháy. Sơn hà bị tàn phá, và người dân phải chịu đựng. Thành phố đầy rẫy những tàn tích, và không khí tràn ngập mùi thuốc súng nồng nặc. Tuy nhiên, người dân Trung Quốc không đầu hàng; họ đã chiến đấu dũng cảm, và dùng máu thịt của mình để xây dựng bức tường sắt chống lại cuộc xâm lược. Cuối cùng, với nỗ lực chung của toàn dân, họ đã giành được chiến thắng vĩ đại trong cuộc chiến tranh chống Nhật, bảo vệ chủ quyền quốc gia và phẩm giá dân tộc. Mặc dù cảnh tượng pháo binh dữ dội đã trở thành lịch sử, nó nhắc nhở chúng ta rằng hòa bình rất khó đạt được và cần được trân trọng.
Usage
用于形容炮火攻击的猛烈程度。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả cường độ hỏa lực pháo binh.
Examples
-
炮火连天,硝烟弥漫,战士们英勇奋战。
paohuo liantian, xiaoyan miman, zhanshi men yingyong fenzhan. zhanzheng niandai, paohuo liantian, baixing liuli shi suo
Súng đại bác gầm rú, khói mù mịt, và các chiến sĩ chiến đấu dũng cảm.
-
战争年代,炮火连天,百姓流离失所。
Trong thời chiến, đại bác gầm rú, và người dân mất nhà cửa..