烂醉如泥 lan zuì rú ní say mèm

Explanation

形容醉酒的状态,醉得像泥一样,无法站立或行动。

Miêu tả trạng thái say rượu, say đến mức như bùn, không thể đứng hoặc di chuyển.

Origin Story

话说唐朝有个诗人叫李白,他特别喜欢喝酒,而且酒量惊人。有一天,他与朋友们在山间饮酒作乐,痛快淋漓。不知不觉中,天色已晚,朋友们都纷纷告辞回家了,只有李白一人依旧兴致勃勃,继续独自饮酒。他越喝越多,最后竟烂醉如泥,倒在山间的草地上,直到第二天早上才醒过来。醒来后,他发现自己身上沾满了露水,衣服也湿透了。他揉了揉惺忪的睡眼,环顾四周,只见山峰耸立,云雾缭绕,宛如仙境一般。他不由感叹道:‘昨日之酒,真是痛快!’

huashuo tangchao you ge shiren jiao li bai, ta tebie xihuan hejiu, erqie jiuliang jingren. you yitian, ta yu pengyoumen zai shanjian yinjiu zuole, tongkuai linli. buzhi bujuezhong, tianse yi wan, pengyoumen dou fenfen gaoci huijia le, zhiyou li bai yiren yijiuxingzhi bobo, jixu duzi yinjiu. ta yue he yueduo, zuihou jing lanzui runi, dao zai shanjian de caodishang, zhidao di ertian zaoshang cai xing guolai. xinglai hou, ta faxian zijishen zhanmanle lushui, yifu ye shitou le. ta rou le rou xingsong de shuiyan, huangu shuozhou, zhijian shanfeng songli, yunwu liaorao, wanru xianjing yiban. ta buyou gantan dao: 'zuori zhijiu, zhenshi tongkuai!'

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường có một nhà thơ tên là Lý Bạch, rất thích uống rượu và có khả năng uống rượu đáng kinh ngạc. Một ngày nọ, ông và những người bạn của mình uống rượu và vui chơi trong núi. Chẳng mấy chốc, trời đã tối, và những người bạn của ông lần lượt ra về. Chỉ còn Lý Bạch vẫn hăng hái và tiếp tục uống rượu một mình. Ông uống càng ngày càng nhiều, cho đến khi cuối cùng ông say khướt và ngã gục xuống bãi cỏ trên núi. Ông ngủ mê man cho đến sáng hôm sau. Khi tỉnh dậy, ông thấy mình ướt đẫm sương đêm, và quần áo cũng ướt sũng. Ông dụi dụi mắt buồn ngủ, nhìn quanh, chỉ thấy những ngọn núi sừng sững, mây mù bao phủ, như một chốn thần tiên. Ông không kìm được mà thốt lên: ‘Rượu hôm qua, thật là thú vị!’

Usage

用于形容醉酒的程度很深,已无法控制自己行为。

yongyu xingrong zuiji de chengdu hen shen, yi wufakongzhi zijixingwei

Được dùng để miêu tả mức độ say rượu rất nặng, đến mức không thể kiểm soát hành vi của mình.

Examples

  • 他昨晚喝得烂醉如泥,完全不省人事。

    ta zuowan he de lanzui runi, wanquan bu xingrenshi

    Tối qua anh ấy say mèm, hoàn toàn không biết gì.

  • 聚会结束后,他烂醉如泥地躺在沙发上。

    juhui jie shu hou, ta lanzui runi de tangzai shafashang

    Sau bữa tiệc, anh ấy nằm sõ trên ghế sofa trong tình trạng say khướt.