焕然一新 huanranyixin hoàn toàn mới

Explanation

焕然:鲜明光亮的样子。改变旧面貌,出现崭新的气象。形容景象或事物面目一新。

Huanran: Vẻ ngoài tươi sáng và rạng rỡ. Thay đổi vẻ ngoài cũ và thể hiện vẻ ngoài hoàn toàn mới. Mô tả một cảnh hoặc vật có diện mạo mới.

Origin Story

老旧的城墙已经斑驳陆离,城内街道也显得破败不堪,人们的生活也日渐困苦。然而,一位英明的君王继位后,他励精图治,大刀阔斧地进行改革,城墙重新修葺,焕然一新,城内街道也拓宽整洁,焕然一新,商铺林立,百姓生活也因此得到了极大的改善,呈现出一派欣欣向荣的景象,老百姓们都赞扬新君王的英明决策,国家因此也日渐繁荣昌盛。

laojiu de chengqiang yijing banbo luli,chengnei jie dao yexian de pobai bu kan,renmen de shenghuo ye rijian kunku.raner,yi wei yingming de jun wang jiwei hou,ta lijingt tuzhi,didaokuofu de jinxing gaige,chengqiang chongxin xiuqi,huanranyixin,chengnei jie dao ye tuokuan zhengjie,huanranyixin,shangpu linli,baixing shenghuo ye yinci dedalaole jidade gai shan,chengxian chu yi pai xinxinxiangrong de jingxiang,laobaixing men dou zanyangs xin junwang de yingming juece,guojia yin ci ye rijian fanrong changsheng

Những bức tường thành cũ kỹ đã xuống cấp, và các con phố trong thành phố cũng xuống cấp, cuộc sống người dân ngày càng khó khăn. Tuy nhiên, sau khi một vị vua minh triết lên ngôi, ông đã nỗ lực và tiến hành cải cách quy mô lớn. Thành quách được tu sửa và trở nên mới mẻ. Các con phố trong thành phố cũng được mở rộng và làm sạch, các cửa hàng san sát nhau, đời sống người dân được cải thiện đáng kể và một cảnh tượng thịnh vượng được thể hiện. Nhân dân ca ngợi quyết định sáng suốt của vị vua mới, và đất nước ngày càng phát triển thịnh vượng.

Usage

形容事物面貌全新,景象更新。

xingrong shiwu mianmao quanxin,jingxiang gengxin

Để mô tả một vật có vẻ ngoài hoàn toàn mới và một khung cảnh thay đổi.

Examples

  • 经过重新装修,我们的办公室焕然一新。

    jing guo chongxin zhuangxiu,women de bangongshi huanranyixin.

    Sau khi cải tạo, văn phòng của chúng tôi trông như mới.

  • 这家老店经过翻修后,焕然一新,生意比以前更加兴隆了。

    zhe jia laodian jingguo fanxiu hou,huanranyixin,shengyi bi yiqian gengjia xinglong le

    Cửa hàng cũ này sau khi được tu sửa, trông như mới, và hoạt động kinh doanh của nó phát đạt hơn trước đây