片纸只字 piàn zhǐ zhǐ zì vài lời

Explanation

指极少的文字或话语。

Chỉ một lượng rất nhỏ văn bản hoặc lời nói.

Origin Story

战国时期,一位名叫孙膑的谋士,在魏国遭受迫害,被剜去了膝盖骨,流落民间。许多人知道他的才能,想结交他,但孙膑深知魏国朝政黑暗,不愿卷入其中,总是深居简出,很少与人交往。一次,一位久慕孙膑名声的官员专程登门拜访,想邀请他出山辅佐齐威王。官员准备了丰盛的酒宴,并献上了许多珍贵的礼物,希望能打动孙膑。席间,官员表达了对孙膑的敬仰之情,并反复询问他是否愿意出山。孙膑却只是淡淡地回了几句,寥寥数语,没有明确表示自己的态度。官员无奈之下,只得带着片纸只字的答复离开了。

zhànguó shíqī, yī wèi míng jiào sūn bìn de móushì, zài wèiguó shòushāo pòhài, bèi wā qù le xīgài gǔ, liúlò mímín. xǔduō rén zhīdào tā de cáinéng, xiǎng jiéjiāo tā, dàn sūn bìn shēnzhī wèiguó cháo zhèng hēi'àn, bùyuàn juǎnrù qízhōng, zǒngshì shēnjū chūchū, hěn shǎo yǔ rén jiāowǎng. yī cì, yī wèi jiǔ mù sūn bìn míngshēng de guānyuán zhuānchēng dēngmén bàifǎng, xiǎng yāoqǐng tā chūshān fǔzuò qí wēiwáng. guānyuán zhǔnbèi le fēngshèng de jiǔyàn, bìng xiàn shàng le xǔduō zhēnguì de lǐwù, xīwàng néng dǎdòng sūn bìn. xí jiān, guānyuán biǎodá le duì sūn bìn de jìngyǎng zhī qíng, bìng fǎnfù xúnwèn tā shìfǒu yuànyì chūshān. sūn bìn què zhǐshì dàndàn de huí le jǐ jù, liáoliáo shù yǔ, méiyǒu míngquè biǎoshì zìjǐ de tàidù. guānyuán wú nài zhī xià, zhǐ děi dài zhe piàn zhǐ zhǐ zì de dáfù líkāi le.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một nhà quân sư tên là Tôn Bân bị đàn áp ở nước Ngụy và bị lấy mất xương bánh chè. Ông sống ẩn dật. Nhiều người biết đến tài năng của ông và muốn kết giao với ông, nhưng Tôn Bân biết rằng tình hình chính trị ở Ngụy rất tham nhũng và ông không muốn dính líu vào. Ông sống cuộc đời ẩn dật và hiếm khi giao tiếp với người khác. Một lần, một quan lại ngưỡng mộ danh tiếng của Tôn Bân đã đến thăm ông để mời ông ra khỏi nơi ẩn dật. Quan lại chuẩn bị một bữa tiệc linh đình và tặng nhiều quà quý giá, hy vọng có thể thuyết phục Tôn Bân. Trong bữa tiệc, quan lại bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với Tôn Bân và nhiều lần hỏi xem ông có sẵn sàng ra khỏi nơi ẩn dật hay không. Tuy nhiên, Tôn Bân chỉ trả lời ngắn gọn và mơ hồ, không nêu rõ thái độ của mình. Quan lại đành phải ra về với chỉ một câu trả lời ít ỏi.

Usage

用于形容文字或话语极少。

yòng yú xiáoróng wénzì huò huàyǔ jí shǎo

Được sử dụng để mô tả văn bản hoặc lời nói rất hạn chế.

Examples

  • 他只给了我片纸只字的回复。

    tā zhǐ gěi le wǒ piàn zhǐ zhǐ zì de huífù

    Anh ấy chỉ cho tôi một câu trả lời ngắn gọn.

  • 这封信只有片纸只字,信息太少了。

    zhè fēng xìn zhǐ yǒu piàn zhǐ zhǐ zì, xìnxī tài shǎo le

    Bức thư này chỉ có vài từ, thông tin quá ít.