独占鳌头 đứng đầu
Explanation
比喻获得第一名或占领先地位。
Đây là một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả một người hoặc một tổ chức đạt được vị trí đầu tiên trong một lĩnh vực cụ thể.
Origin Story
话说宋朝年间,朝廷举行了一场盛大的科举考试,全国各地才华横溢的学子们都汇聚京城,渴望金榜题名。其中,一位名叫范仲禹的年轻学子,自幼聪颖好学,饱读诗书,对儒家经典有着深刻的理解。他怀揣着对功名的渴望和对知识的自信,来到考场。考试期间,范仲禹沉着应对,文思泉涌,他的文章气势磅礴,文采斐然,字里行间都透露出他深厚的学识和独特的见解。当考试结果揭晓的那一刻,范仲禹的名字赫然排在榜首,他独占鳌头,高中状元!消息传出,举国欢庆,人们纷纷赞扬他的才华和学识,也为他取得如此骄人的成就而感到自豪。范仲禹的故事也成为了后世励志的佳话,激励着一代又一代的学子们为实现自己的梦想而努力奋斗。
Người ta kể rằng vào thời nhà Tống, triều đình đã tổ chức một kỳ thi lớn, thu hút nhiều học giả tài năng từ khắp nơi trong cả nước. Trong số đó, có một học giả trẻ tên là Phạm Trung Du. Ngay từ nhỏ, ông đã thông minh và chăm chỉ. Ông bước vào phòng thi với khát vọng trở thành vua và lòng tự tin vào kiến thức của mình. Trong suốt kỳ thi, Phạm Trung Du đã trả lời một cách bình tĩnh. Các bài luận của ông rất ấn tượng và tao nhã. Khi kết quả kỳ thi được công bố, tên của Phạm Trung Du đứng đầu danh sách! Tin tức lan truyền khắp cả nước, và mọi người đều ca ngợi tài năng và kiến thức của ông. Câu chuyện về Phạm Trung Du đã trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.
Usage
常用作谓语、定语;多用于书面语。
Thường được sử dụng làm vị ngữ và tính từ; chủ yếu trong văn viết.
Examples
-
他这次考试独占鳌头,真是令人羡慕!
tā zhè cì kǎoshì dú zhàn áo tóu, zhēnshi lìng rén xiànmù!
Bạn ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi này, thật đáng ngưỡng mộ!
-
经过激烈的竞争,我们公司最终独占鳌头,赢得了项目。
jīngguò jīliè de jìngzhēng, wǒmen gōngsī zuìzhōng dú zhàn áo tóu, yíngdéle xiàngmù
Sau cuộc cạnh tranh khốc liệt, công ty chúng tôi cuối cùng đã giành được dự án và dẫn đầu.