现身说法 nói từ kinh nghiệm
Explanation
现身说法,意思是亲身经历,现身说法。多指以亲身经历和体验为例来说明某种道理。
Điều này có nghĩa là sử dụng kinh nghiệm của chính mình để minh họa một sự thật nhất định.
Origin Story
一位老农在田间辛勤劳作,他用自己的双手,播种、施肥、除草,最终收获了累累硕果。他并没有夸夸其谈,而是用自己的亲身经历告诉大家:只要勤劳肯干,就能获得丰收。他用自己的行动,现身说法,向人们诠释了勤劳致富的道理。 在村子里,老农的故事广为流传,鼓舞着村民们努力工作,建设美好的家园。年轻人们受到老农现身说法的启发,纷纷开始学习新的种植技术,积极探索农业现代化之路。老农也经常被邀请到各地去演讲,分享他的经验。他的现身说法,让更多人明白了勤劳的重要,也为乡村振兴贡献了自己的力量。他那饱经风霜的面容,写满了岁月的沧桑,也刻印着对土地的热爱和对生活的执着。他用自己的生命诠释了现身说法的真正内涵,激励着后人不断前进。
Một người nông dân già đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng. Bằng chính đôi tay của mình, ông đã gieo hạt, bón phân và nhổ cỏ dại, và cuối cùng đã thu hoạch được một vụ mùa bội thu. Ông không khoe khoang, nhưng đã sử dụng kinh nghiệm cá nhân của mình để cho mọi người thấy rằng làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công. Thông qua công việc của mình, ông đã giải thích nguyên tắc tiến bộ thông qua làm việc chăm chỉ. Câu chuyện của ông đã trở nên nổi tiếng trong làng và truyền cảm hứng cho người dân làng làm việc chăm chỉ. Những người trẻ tuổi đã được truyền cảm hứng bởi những lời của người nông dân và họ đã học những kỹ thuật nông nghiệp mới và áp dụng nông nghiệp hiện đại. Người nông dân thường xuyên được mời để chia sẻ kinh nghiệm của mình. Điều này đã giúp nhiều người hơn hiểu được tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ. Thông qua cuộc đời của mình, ông đã giải thích ý nghĩa thực sự của cụm từ đó và truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.
Usage
现身说法常用于演讲、报告、教育等场合,用于说明道理,增强说服力。
Nó thường được sử dụng trong các bài phát biểu, báo cáo và các thiết lập giáo dục để minh họa một điểm và tăng sức thuyết phục.
Examples
-
他现身说法,讲述了自己的亲身经历,令大家深受教育。
ta xianshenshuofa,jiangshu lezijide qinshen jingli,ling da jia shenshou jiaoyu.
Anh ấy đã kể lại kinh nghiệm cá nhân của mình, điều này đã dạy cho tất cả mọi người có mặt.
-
这次会议邀请了受害者现身说法,揭露了犯罪分子的恶行。
zheci huiyi yaoqing le shouhaizhe xianshenshuofa,jielu le fanzuifenzi de exing
Trong cuộc họp này, nạn nhân đã được mời để vạch trần tội ác của những tên tội phạm