生吞活剥 shēng tūn huó bō 生吞活剥

Explanation

生吞活剥比喻学习或接受事物时不加分析、理解,生硬地照搬照抄。

Thành ngữ “生吞活剥” được sử dụng để miêu tả hành động chấp nhận hoặc áp dụng kinh nghiệm, lý thuyết, v.v., mà không phân tích hoặc hiểu biết, chỉ đơn giản là sao chép một cách mù quáng.

Origin Story

唐朝的时候,有一个叫张怀庆的人,他做官的地方叫做枣强。他这个人不学无术,却喜欢写诗,但自己又没有才华。于是他就喜欢把别人写好的诗拿来,生搬硬套地改成自己的诗。有一次,他把诗人王昌龄的五言诗,硬生生地改成了七言诗,还自以为很得意。别人看到他这样,就编了一句顺口溜来讽刺他:“活剥王昌龄,生吞郭正一。”这个顺口溜的意思就是说,张怀庆就像生吞活剥一样,把别人的诗拿来,不加修改地就拿来用,完全没有自己的风格。

táng cháo de shí hou, yǒu yī gè jiào zhāng huái qìng de rén, tā zuò guān de dì fāng jiào zuò zǎo qiáng. tā zhè gè rén bù xué wú shù, què xǐ huan xiě shī, dàn zì jǐ yòu méi yǒu cái huá. yú shì tā jiù xǐ huan bǎ bié rén xiě hǎo de shī ná lái, shēng bān yìng tào de gǎi chéng zì jǐ de shī. yǒu yī cì, tā bǎ shī rén wáng chāng líng de wǔ yán shī, yìng shēng shēng de gǎi chéng le qī yán shī, hái zì yǐ wéi hěn dé yì. bié rén kàn dào tā zhè yàng, jiù biān le yī jù shùn kǒu liú lái fěng cì tā: “huó bō wáng chāng líng, shēng tūn guō zhèng yī.” zhè gè shùn kǒu liú de yì sī jiù shì shuō, zhāng huái qìng jiù xiàng shēng tūn huó bō yī yàng, bǎ bié rén de shī ná lái, bù jiā xiū gǎi de jiù ná lái yòng, wán quán méi yǒu zì jǐ de fēng gé.

Trong triều đại nhà Đường, có một người tên là Trương Hoài Khánh làm quan ở Triệu cường. Ông ta không học hành gì và không có tài năng viết lách, nhưng lại rất thích thơ. Vì vậy, ông ta thường lấy thơ của người khác và biến chúng thành thơ của mình mà không hiểu hay điều chỉnh gì. Có lần, ông ta đã biến một bài thơ năm câu của nhà thơ Vương Trường Lăng thành một bài thơ bảy câu và rất tự hào về điều đó. Những người chứng kiến ​​điều này đã chế giễu ông ta bằng một câu đối: “活剥王昌龄, 生吞郭正一.” Điều này có nghĩa là Trương Hoài Khánh như thể nuốt sống thịt sống, lấy thơ của người khác và sử dụng chúng mà không sửa đổi gì, hoàn toàn thiếu đi phong cách riêng của mình.

Usage

这个成语用来形容学习或接受事物时不加分析、理解,生硬地照搬照抄的行为。

zhè gè chéng yǔ yòng lái xíng róng xué xí huò jiē shòu shì wù shí bù jiā fēn xī, lǐ jiě, shēng yìng de zhào bān zhào chāo de xíng wéi.

Thành ngữ “生吞活剥” được sử dụng để miêu tả hành động chấp nhận hoặc áp dụng kinh nghiệm, lý thuyết, v.v., mà không phân tích hoặc hiểu biết, chỉ đơn giản là sao chép một cách mù quáng.

Examples

  • 他学习英语,总是生吞活剥地把语法规则背下来,不注重理解,所以掌握得不好。

    tā xué xí yīng yǔ, zǒng shì shēng tūn huó bō de bǎ yǔ fǎ guī zé bèi xià lái, bù zhù zhòng lǐ jiě, suǒ yǐ zhàng wò de bù hǎo.

    Anh ấy học tiếng Anh, luôn học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp mà không hiểu, nên anh ấy không nắm vững.

  • 他学习西方文化,生吞活剥地照搬,没有结合中国实际,反而弄得四不像。

    tā xué xí xī fāng wén huà, shēng tūn huó bō de zhào bān, méi yǒu jié hé zhōng guó shí jì, fǎn ér nòng de sì bù xiàng.

    Anh ấy học văn hóa phương Tây, anh ấy sao chép một cách mù quáng, không kết hợp với thực tế của Việt Nam, thay vào đó là tạo nên một sự pha trộn kỳ lạ.