生灵涂炭 shēng líng tú tàn Sự đau khổ và khốn cùng

Explanation

生灵:百姓;涂:泥沼;炭:炭火。人民陷在泥塘和火坑里。形容人民处于极端困苦的境地。

Sinh linh: dân chúng; tu: bùn; than: lửa than. Dân chúng bị mắc kẹt trong bùn và lửa. Nó miêu tả tình huống người dân đang ở trong cảnh khốn cùng.

Origin Story

话说公元385年,前秦皇帝苻坚兵败被杀,国家陷入混乱。后秦乘机攻占长安,前秦灭亡。一时间,战火蔓延,百姓流离失所,饥寒交迫。许多人为了生存,不得不四处逃亡,甚至连基本的生活保障都难以维持。田地荒芜,房屋倒塌,瘟疫流行,饿殍遍野。整个国家陷入一片萧条景象,人民生活在水深火热之中,真可谓是生灵涂炭。这期间,曾经有官员想要号召百姓起来反抗,但由于后秦实力强大,最终失败告终,更增加百姓的痛苦。战乱持续多年,直到后秦被消灭,生灵涂炭的局面才逐渐好转,但国家百废待兴,需要很长时间才能恢复元气。这段历史深刻地体现了战争给人民带来的巨大灾难,也警示后人要珍惜和平,维护国家安定。

huashuo gongyuan 385nian,qian qin huangdi fu jian bing bai bei sha, guojia ruan ru hunluan.hou qin chengji gongzhan chang'an,qian qin miewang.yishijian,zhanhuo manyan,baixing liulizhishuo,jihan jiaopo.xuduo ren wei le shengcun,budenbuda chuci taowang,shenzhilian jiben de shenghuo baozhang dou nan yi wei chi.tiandi huangwu,fangwu daota,wenyi liu xing,efiao bianye.zhengge guojia ruan ru yipian xiaotiao jingxiang,renmin shenghuo zai shuishen huoruo zhizhong,zhen ke wei shi shengling tu tan.zhe qijian,cengjing you guan yuan xiang yao haozhao baixing qilai kang kang,dan youyu hou qin shili qiangda,zhui jiong shibai gaotong,geng zengjia baixing de tongku.zhanluan chixu duonian,zhidao hou qin bei miexiao,shengling tu tan de ju mian cai zhujian hao zhuan,dan guojia bai fei dai xing,xuyao hen chang shijian cai neng huifu yuanqi.zhuan duan lishi shenkè de tixianle zhanzheng gei renmin dailaide juda zai nan,ye jingshi hou ren yao zhenxi heping,weihuc guojia anding.

Người ta nói rằng vào năm 385 sau Công nguyên, vua nhà Tiền Tần là Phù Kiên bị giết, và đất nước rơi vào hỗn loạn. Hậu Tần nhân cơ hội chiếm lấy Trường An, và Tiền Tần bị tiêu diệt. Trong một thời gian, chiến tranh lan rộng, và người dân mất nhà cửa, đói rét. Nhiều người, để sinh tồn, đã phải chạy trốn khắp nơi, và ngay cả sự đảm bảo tối thiểu về cuộc sống cũng khó duy trì. Ruộng đất hoang hóa, nhà cửa đổ nát, dịch bệnh hoành hành, và xác chết nằm la liệt khắp nơi. Toàn bộ đất nước bị tàn phá, và người dân sống trong cảnh cùng khổ, thực sự là một bức tranh về đau khổ và khốn khó. Trong thời gian này, một số quan lại muốn kêu gọi nhân dân nổi dậy, nhưng do sức mạnh của Hậu Tần quá lớn, họ cuối cùng đã thất bại, làm tăng thêm nỗi đau khổ của người dân. Cuộc chiến kéo dài nhiều năm, cho đến khi Hậu Tần bị tiêu diệt, tình trạng đau khổ dần dần được cải thiện, nhưng đất nước đã bị tàn phá, và phải mất một thời gian rất dài để phục hồi.

Usage

多用于形容社会动乱,人民生活困苦的场景。

duoyongyu xingrong shehui dongluan,renmin shenghuo kunku de changjing

Nó thường được dùng để miêu tả cảnh hỗn loạn xã hội và sự đau khổ của người dân.

Examples

  • 战乱时期,百姓流离失所,生灵涂炭。

    zhanluan shiqi,baixing liulizhishuo,shenglingtu tan.

    Trong thời chiến, người dân mất nhà cửa và phải chịu đựng những đau khổ tột cùng.

  • 国家长期处于动乱之中,生灵涂炭,民不聊生。

    guojia changqi chu yu dongluan zhizhong,shenglingtu tan,minbuliao sheng

    Đất nước đã lâu dài trong tình trạng hỗn loạn, với muôn loài chịu khổ và người dân sống trong đói nghèo, cùng cực.