生离死别 Chia ly sinh tử
Explanation
生离死别是指分离好像和死者永别一样,指很难再见的离别或永久的离别。
Nó ám chỉ một sự chia ly cuối cùng như cái chết, một sự chia ly khiến cho việc đoàn tụ trở nên không thể hoặc không thể.
Origin Story
在战火纷飞的年代,有一位名叫李白的将军,他英勇善战,为国效力,深受百姓的爱戴。然而,战争的残酷无情,李白的妻子在一次战役中不幸被敌军俘虏,生死未卜。李白心如刀割,日夜思念着妻子。为了找到妻子,李白不顾个人安危,多次深入敌营,终于在一次探险中,他找到了被囚禁的妻子。然而,他们之间的相见却充满了悲伤,因为妻子身染重病,不久便去世了。李白悲痛欲绝,在妻子墓前痛哭流涕,发誓要为妻子报仇。最终,李白在战争中取得了胜利,但他永远失去了他心爱的妻子。他把妻子埋葬在了一片山坡上,每天都去祭拜,并立下了誓言,要带着妻子的遗愿,继续为国征战。
Trong thời kỳ chiến tranh và hỗn loạn, có một vị tướng dũng cảm tên là Lý Bạch, người chiến đấu cho đất nước của mình và được người dân yêu mến. Nhưng bản chất tàn bạo của chiến tranh đã gây ra hậu quả khi vợ của Lý Bạch bị bắt bởi quân đội địch trong một trận chiến. Số phận của cô ấy không chắc chắn. Trái tim của Lý Bạch tan vỡ, và anh ấy nhớ vợ mình ngày đêm. Để tìm kiếm cô ấy, Lý Bạch đã liều mạng và nhiều lần xâm nhập vào lãnh thổ của kẻ thù. Cuối cùng, trong một cuộc phiêu lưu táo bạo, anh ấy đã tìm thấy vợ mình bị giam cầm. Nhưng cuộc đoàn tụ của họ tràn đầy nỗi buồn, vì vợ anh ấy bị bệnh nặng và qua đời không lâu sau đó. Lý Bạch đau khổ và khóc không kiểm soát được trên mộ vợ. Anh ấy thề sẽ trả thù cho cái chết của cô ấy. Cuối cùng, Lý Bạch đã giành chiến thắng trong cuộc chiến, nhưng anh ấy mất đi người vợ yêu quý của mình mãi mãi. Anh ấy chôn cô ấy trên một ngọn đồi và đến thăm mộ cô ấy mỗi ngày. Anh ấy thề sẽ thực hiện những mong ước của vợ mình và tiếp tục chiến đấu cho đất nước của mình.
Usage
生离死别通常用于形容亲人或爱人之间的离别,也用于形容人与事物的分离,表达对离别或失去的悲伤和无奈。
Nó thường được sử dụng để miêu tả sự chia ly của các thành viên gia đình hoặc người yêu, nhưng cũng được sử dụng để miêu tả sự chia ly của con người và sự vật, để thể hiện nỗi buồn và sự bất lực về sự chia ly hoặc mất mát.
Examples
-
生离死别令人悲伤。
sheng li si bie ling ren bei shang.
Sự chia ly sinh tử thật buồn.
-
他们之间的生离死别,让人不忍卒睹。
ta men zhi jian de sheng li si bie, rang ren bu ren zu du.
Sự chia ly sinh tử của họ thật đau lòng.