男大当婚 Đàn ông nên kết hôn
Explanation
指男子成年后应该结婚。
có nghĩa là một người đàn ông nên kết hôn khi anh ta trưởng thành.
Origin Story
话说在古代,小李家的儿子李明已经二十多岁了,到了谈婚论嫁的年龄。村里的人都说,男大当婚,女大当嫁,是天经地义的事。李明的父母也着急了,开始四处托人给他张罗对象。经过几番周折,终于找到了一个门当户对的姑娘,两人情投意合,很快就定下了婚事。婚宴上,亲朋好友欢聚一堂,热闹非凡。李明和新娘子拜天地,结为夫妻,从此开始了他们幸福美满的生活。
Ngày xửa ngày xưa ở Trung Quốc cổ đại, Lý Minh, con trai của gia đình Lý, đã hơn hai mươi tuổi và đến tuổi kết hôn. Người dân trong làng nói rằng đàn ông kết hôn khi đủ tuổi là điều tự nhiên, và phụ nữ cũng vậy. Cha mẹ của Lý Minh cũng lo lắng, và bắt đầu tìm kiếm một người bạn đời cho anh ta. Sau một vài lần thử, cuối cùng họ đã tìm thấy một cô gái phù hợp, cả hai đều hợp nhau, và sớm đính hôn. Trong bữa tiệc cưới, người thân và bạn bè tụ họp đông đủ, không khí vô cùng náo nhiệt. Lý Minh và cô dâu đã cúi lạy trời đất, trở thành vợ chồng, và từ đó sống hạnh phúc.
Usage
用于劝说适龄青年结婚。
Được sử dụng để thuyết phục những người trẻ tuổi đủ tuổi kết hôn.
Examples
-
老大不小了,男大当婚女大当嫁。
lǎodà bù xiǎo le, nán dà dāng hūn nǚ dà dāng jià
Anh ấy đã đủ tuổi để kết hôn rồi, đàn ông nên kết hôn khi họ đủ tuổi.
-
他到了男大当婚的年龄,父母开始张罗着给他找对象。
tā dào le nán dà dāng hūn de niánlíng, fùmǔ kāishǐ zhāngluó zhe gěi tā zhǎo duìxiàng
Ở tuổi anh ấy, anh ấy nên kết hôn; đã đến lúc anh ấy kết hôn, anh ấy đủ tuổi để kết hôn