皇亲国戚 Huang qin guo qi Những người thân hoàng tộc

Explanation

皇帝的亲属,泛指有权势的人。

Những người thân của hoàng đế, nói chung là để chỉ những người quyền lực.

Origin Story

大明王朝,国泰民安。然而,皇宫深处,却暗流涌动。皇帝的叔父,一位手握重兵的王爷,觊觎皇位已久。他暗中结党营私,收买朝中大臣,为篡位做准备。他的儿子,更是骄横跋扈,仗着皇亲国戚的身份,横行霸道,欺压百姓,鱼肉乡里。百姓苦不堪言,却又不敢声张。与此同时,皇帝身边也并非都是忠心耿耿之臣,一些贪官污吏,为了自身的利益,也与王爷暗中勾结,助纣为虐。这使得朝廷内部矛盾重重,危机四伏。一位正直的御史大夫,发现了王爷的阴谋,他不顾个人安危,上书弹劾王爷,揭露他的罪行。然而,王爷势力庞大,御史大夫的奏章被压了下来,甚至受到了迫害。然而,正义终将战胜邪恶,真相最终大白于天下。王爷的阴谋被揭穿,他被剥夺爵位,押入大牢,他的儿子也受到了应有的惩罚。大明王朝,终于恢复了往日的平静,百姓们也过上了安居乐业的生活。

Daming Wangchao, guotaimin'an. Ran'er, huanggong shenchu, que'anliuyongdong. Huangdi de shufu, yiwei shouwo zhongbing de wangye, jiyu huangwei yijiu. Ta anzhong jie dangyingsi, shoumai chaozhong dacheng, wei zuanwei zuo zhunbei. Ta de erzi, geng shi jiaoheng bahu, zhangzhe huangqin guoqi de shenfen, henghang badao, qiyaya baixing, yurou xiangli. Baixing ku bu kan yan, que you bu gan shengzhang. Yucitongshi, huangdi shenbian ye bing fei dou shi zhongxin genggeng zhi chen, yixie tan guan wuli, weile zishen de liyi, ye yu wangye anzhong goujie, zhubu wei nue. Zhe shide chao ting neibu maodun chongchong, weiji sifufu. Yiwai zhengzhi de yushi daifu, faxianle wangye de yinmou, ta bugu geren anwei, shangshu tanhe wangye, jielu ta de zuixing. Ran'er, wangye shili pangda, yushi daifu de zouzhang bei yale xia lai, shen zhi shoudaole pohai. Ran'er, zhengyi zhongjiang zhansheng xie'e, zhenxiang zhongjiu dabaoyu tianxia. Wangye de yinmou bei jiechuan, ta bei bo duo juewei, yayi dalao, ta de erzi ye shoudaole yingyou de chengfa. Daming Wangchao, zhongyu huifu le wangri de pingjing, baixing men ye guosangle anjuleye de shenghuo.

Dưới triều đại nhà Minh, đất nước được hưởng thái bình và thịnh vượng. Tuy nhiên, sâu thẳm trong hoàng cung, những dòng chảy ngầm đang sôi sục. Chú của hoàng đế, một vị hoàng tử nắm giữ quyền lực quân sự đáng kể, từ lâu đã thèm muốn ngai vàng. Ông ta bí mật thành lập các phe phái, hối lộ các quan lại triều đình và chuẩn bị cho một cuộc đảo chính. Con trai ông ta còn kiêu ngạo và độc đoán hơn, lợi dụng địa vị là người thân hoàng tộc để hành động một cách chuyên chế, đàn áp nhân dân và bóc lột dân chúng địa phương. Nhân dân phải chịu đựng rất nhiều nhưng không dám lên tiếng. Đồng thời, không phải tất cả các quan lại xung quanh hoàng đế đều trung thành. Một số quan tham đã bí mật thông đồng với vị hoàng tử vì lợi ích riêng của họ. Điều này gây ra các xung đột nội bộ và khủng hoảng trong triều đình. Một vị quan thanh liêm đã phát hiện ra âm mưu của vị hoàng tử. Bỏ qua sự an toàn cá nhân, ông ta đã đệ trình một bản tấu cáo buộc vị hoàng tử và phanh phui tội ác của ông ta. Tuy nhiên, vị hoàng tử rất quyền lực, và bản tấu của vị quan đó bị đàn áp, dẫn đến sự bức hại vị quan đó. Tuy nhiên, công lý cuối cùng đã chiến thắng, và sự thật đã được tiết lộ ra thế giới. Âm mưu của vị hoàng tử bị bại lộ, ông ta bị tước bỏ tước hiệu, bị bỏ tù, và con trai ông ta cũng bị trừng phạt.

Usage

通常用作主语、宾语或定语,用来指代那些有权有势的皇室亲属,有时也用来讽刺那些仗势欺人的人。

Tongchang yongzuo zhuyu, binyu huo dingyu, yonglai zhidao naxie you quan you shi de huangshi qinshu, youshi ye yonglai fengci naxie zhangshi qiren de ren.

Thường được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ, dùng để chỉ những người thân hoàng tộc quyền lực, đôi khi cũng được dùng để chế giễu những kẻ dùng quyền thế để áp bức người khác.

Examples

  • 皇亲国戚们仗势欺人,百姓敢怒不敢言。

    Huangqin guoqi men zhangshi qiren, baixing gan nu bu gan yan.

    Những người thân hoàng tộc đã lạm dụng quyền lực của họ, và người dân, dù tức giận, cũng không dám lên tiếng.

  • 一些皇亲国戚,凭借自己的身份,为非作歹。

    Yixie huangqin guoqi, pingjie zijide shenfen, wei fei zuo dai

    Một số người thân hoàng tộc đã lợi dụng thân phận của mình để làm điều ác