睥睨一切 Khinh thường tất cả
Explanation
形容非常高傲,看不起任何人。
Được dùng để miêu tả người rất kiêu ngạo và khinh thường mọi người.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,才华横溢,诗作传世。一次,他来到长安,参加朝廷的宴会。在宴会上,他见许多达官贵人衣着华丽,举止傲慢,心里便有些不屑。宴会进行到一半,皇帝命人宣读御旨,要李白即兴作诗一首。李白不慌不忙,提起笔来,便写出了一首气势磅礴的诗作。诗中,他用华丽的辞藻,描绘了大唐盛世的繁荣景象,却又暗藏着对世事浮华的嘲讽。读罢,满朝文武皆惊叹不已。然而,李白却只是淡淡一笑,目光中充满了睥睨一切的傲气。他仿佛置身于尘世之外,对周围的一切荣华富贵,都不屑一顾。因为他心中有比这更广阔的天地,那就是他笔下那波澜壮阔的诗歌世界。李白的傲气,并非源于对权贵的轻蔑,而是源于他对理想的执着追求。他睥睨一切,并不是目中无人,而是因为他拥有着远超常人的才华和气节,这让他有资格对世俗的一切视而不见,只专注于自己的诗歌创作。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tác phẩm của ông vẫn còn nổi tiếng cho đến ngày nay. Có lần, ông tham dự một bữa tiệc triều đình. Ở đó, ông thấy nhiều quan lại cấp cao mặc quần áo lộng lẫy và cư xử kiêu ngạo, và trong lòng ông khinh thường họ. Hoàng đế ra lệnh cho Lý Bạch sáng tác một bài thơ. Không chút do dự, Lý Bạch đã sáng tác một bài thơ tuyệt vời, miêu tả sự thịnh vượng của nhà Đường, nhưng cũng châm biếm sự phù phiếm của thế gian. Triều đình bị ấn tượng mạnh. Lý Bạch mỉm cười nhạt, và ánh mắt ông thể hiện sự khinh miệt đối với tất cả mọi người. Dường như ông đứng trên mọi thứ trần tục và không quan tâm đến của cải và giàu sang, bởi vì ông có điều gì đó vĩ đại hơn: thơ ca của ông. Sự kiêu ngạo của ông không bắt nguồn từ sự căm ghét đối với những người quyền lực, mà từ việc theo đuổi không mệt mỏi lý tưởng của mình. Ông không khinh thường tất cả mọi người; thay vào đó, ông sở hữu tài năng xuất chúng và tính cách mạnh mẽ, điều đó cho phép ông phớt lờ những vấn đề trần tục và tập trung vào những sáng tác thơ ca của mình.
Usage
用于形容人非常高傲,看不起任何人。常用于书面语。
Được dùng để miêu tả người rất kiêu ngạo và khinh thường mọi người. Thường được dùng trong văn viết.
Examples
-
他总是那么骄傲自大,睥睨一切。
tā zǒngshì nàme jiāo'ào zìdà, pìnì yīqiè.
Anh ta luôn kiêu ngạo và khinh thường mọi thứ.
-
面对挑战,他依然睥睨一切,充满自信。
miàn duì tiǎozhàn, tā yīrán pìnì yīqiè, chōngmǎn zìxìn
Đối mặt với thử thách, anh ta vẫn khinh thường tất cả với sự tự tin.