瞬息之间 Trong nháy mắt
Explanation
形容时间非常短。
Mô tả một khoảng thời gian rất ngắn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人正乘船游览长江。夕阳西下,两岸风光旖旎,诗兴大发,提笔欲作诗一首。可就在他凝神思考之际,一条巨型白鲸突然跃出水面,惊得他手中的笔都掉落水中。然而,这白鲸的出现以及消失,都发生在转瞬之间,快到李白几乎以为自己产生了幻觉。仅仅是一瞬间,白鲸便消失得无影无踪,留下波光粼粼的江面,仿佛一切从未发生。李白回过神来,感叹时间的短暂和自然的神奇,以及自己错失了这稍纵即逝的灵感。他只能无奈地苦笑,继续自己的旅程,但白鲸的形象却深深地印刻在他的脑海中,成为他日后创作灵感的源泉。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đang du ngoạn trên sông Dương Tử bằng thuyền. Khi mặt trời lặn, cảnh vật hai bên bờ sông quá đẹp đã khiến ông ấy cảm hứng sáng tác thơ. Nhưng khi đang tập trung, một con cá voi trắng khổng lồ đột nhiên nhảy vọt khỏi mặt nước, làm ông ấy làm rơi cây bút. Tuy nhiên, sự xuất hiện và biến mất của con cá voi diễn ra trong nháy mắt, nhanh đến mức Lý Bạch gần như nghĩ mình đang bị ảo giác. Chỉ trong chớp mắt, con cá voi đã biến mất không dấu vết, chỉ còn lại mặt sông lấp lánh, như thể chẳng có gì xảy ra. Lý Bạch tỉnh lại và thở dài về sự ngắn ngủi của thời gian và kỳ quan của thiên nhiên, cũng như nguồn cảm hứng đã mất. Ông chỉ biết mỉm cười bất lực và tiếp tục hành trình, nhưng hình ảnh con cá voi đã khắc sâu trong tâm trí ông, trở thành nguồn cảm hứng cho những sáng tác sau này.
Usage
作状语,用于描写时间短暂。
Là trạng từ, được dùng để mô tả một khoảng thời gian ngắn.
Examples
-
瞬息之间,战斗结束了。
shùnxī zhījiān, zhàndòu jiéshùle.
Trong nháy mắt, trận chiến kết thúc.
-
事情发生在瞬息之间,令人难以置信。
shìqíng fāshēng zài shùnxī zhījiān, lìng rén nányǐ zhìxìn.
Sự việc xảy ra trong nháy mắt, khó tin