知错就改 zhī cuò jiù gǎi Nhận lỗi và sửa chữa

Explanation

知道自己错了就改正。体现了勇于承担责任和自我完善的精神。

Sửa chữa lỗi lầm của mình khi nhận ra chúng. Điều này thể hiện ý chí chịu trách nhiệm và hoàn thiện bản thân.

Origin Story

尚书令左雄推荐冀州刺史周举和冯直担任要职,冯直因贪污受贿而触犯法律,周举便上书弹劾左雄。左雄不解,询问周举为何这样做。周举引用赵宣子支持韩厥杀死自己仆人的故事来说明知错就改的重要性。左雄听后深受感动,认识到自己的错误,并撤销了对周举的处罚,最终取得了周举的谅解。左雄的知错就改体现了他虚怀若谷的胸襟和勇于承担责任的精神。这个故事也告诉我们,无论职位多高,身份多显赫,只要能认识到自己的错误并及时改正,就能赢得别人的尊重和理解。

shàngshū lìng zuǒ xióng tuījiàn jì zhōu cìshǐ zhōu jǔ hé féng zhí dānrèn yào zhí, féng zhí yīn tānwū shòuhuì ér chùfàn fǎlǜ, zhōu jǔ biàn shàngshū dàn hé zuǒ xióng. zuǒ xióng bù jiě, xúnwèn zhōu jǔ wèi hé zhèyàng zuò. zhōu jǔ yǐnyòng zhào xuān zǐ zhīchí hán jué shāshā zìjǐ pún rén de gùshì lái shuōmíng zhī cuò jiù gǎi de zhòngyào xìng. zuǒ xióng tīng hòu shēnshòu gǎndòng, rènshí dào zìjǐ de cuòwù, bìng chèxiāo le duì zhōu jǔ de chǔfá, zuìzhōng qǔdé le zhōu jǔ de liǎngjiě. zuǒ xióng de zhī cuò jiù gǎi tǐxiàn le tā xūhuái ruò gǔ de xiōngjīn hé yǒngyú chéngdān zérèn de jīngshen. zhège gùshì yě gàosù wǒmen, wúlùn zhíwèi duō gāo, shēnfèn duō xiǎnhè, zhǐyào néng rènshí dào zìjǐ de cuòwù bìng jíshí gǎizhèng, jiù néng yíngdé biérén de zūnjìng hé lǐjiě.

Thượng thư lệnh Tả Hùng tiến cử Châu Cử và Phùng Trực, thứ sử Ký Châu, vào những chức vụ quan trọng. Phùng Trực phạm pháp do tham ô hối lộ, nên Châu Cử dâng sớ luận tội Tả Hùng. Tả Hùng bối rối, hỏi Châu Cử tại sao lại làm như vậy. Châu Cử dùng câu chuyện Triệu Tuyên Tử ủng hộ Hàn Quyệt giết người hầu của mình để minh họa tầm quan trọng của việc nhận lỗi và sửa chữa. Tả Hùng vô cùng xúc động, nhận ra sai lầm của mình, bãi bỏ hình phạt cho Châu Cử, cuối cùng đạt được sự thông cảm của Châu Cử. Việc Tả Hùng nhận lỗi và sửa sai cho thấy sự khiêm nhường và lòng dũng cảm chịu trách nhiệm của ông ta. Câu chuyện này cũng cho chúng ta thấy, bất kể địa vị hay thân phận ra sao, chỉ cần nhận ra và sửa chữa lỗi lầm kịp thời, người ta có thể giành được sự tôn trọng và thấu hiểu của người khác.

Usage

用于形容一个人认识到错误后立即改正的行为,多用于褒义。

yòng yú xiáoróng yīgè rén rènshí dào cuòwù hòu lìjí gǎizhèng de xíngwéi, duō yòng yú bāoyì

Được dùng để miêu tả hành vi của một người sửa chữa lỗi lầm ngay sau khi nhận ra, chủ yếu được dùng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他知错就改,值得表扬。

    tā zhī cuò jiù gǎi, zhídé biǎoyáng

    Anh ấy đã nhận ra lỗi lầm và sửa chữa nó, điều đó đáng khen ngợi.

  • 知错就改是优秀品质的体现。

    zhī cuò jiù gǎi shì yōuxiù pǐnzhì de tiǎnxian

    Nhận ra lỗi lầm và sửa chữa là biểu hiện của tính cách tốt và sự trưởng thành.